Faff around là gì? Tất tần tật về faff around

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Faff around từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 97 04/03/2025


Faff around

I. Định nghĩa Faff around

Faff around: Hành động không dứt khoát, lưỡng lự

Faff around:

- Là 1 cụm động từ trong tiếng Anh (phrasal verb)

- Có nghĩa là làm những việc không cần thiết, lãng phí thời gian vào những hành động vụn vặt hoặc thiếu hiệu quả. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự lười biếng hoặc thiếu tập trung trong khi làm việc. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Faff around

Faff around (v) + Object (một đối tượng hoặc hành động cụ thể).

Ví dụ: Stop faffing around and help me with this task! (Đừng lãng phí thời gian nữa, hãy giúp tôi với công việc này!)

Faff about là một biến thể khác, nhưng có nghĩa tương tự.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Faff around

1. Từ đồng nghĩa

  • Mess around: Làm những việc vô nghĩa, không nghiêm túc.

    • Ví dụ: They were messing around in the kitchen instead of working on the project. (Họ làm mấy chuyện vớ vẩn trong bếp thay vì làm việc trên dự án.)
  • Dawdle: Lãng phí thời gian, đi chậm chạp, không có mục đích.

    • Ví dụ: Stop dawdling and get to the point! (Đừng lãng phí thời gian nữa và đi thẳng vào vấn đề!)
  • Waste time: Lãng phí thời gian.

    • Ví dụ: I don’t want to waste time on unimportant things. (Tôi không muốn lãng phí thời gian vào những thứ không quan trọng.)
  • Procrastinate: Trì hoãn, đặc biệt là khi bạn cố tình tránh làm việc quan trọng.

    • Ví dụ: He tends to procrastinate when it comes to doing his homework. (Anh ấy có xu hướng trì hoãn khi làm bài tập về nhà.)
  • Idle: Làm việc vô ích hoặc không làm gì cả.

    • Ví dụ: He spent the whole afternoon idling instead of studying. (Anh ấy đã dành cả buổi chiều làm việc vô ích thay vì học bài.)

2. Từ trái nghĩa

  • Get to work: Bắt tay vào công việc, làm việc chăm chỉ.

    • Ví dụ: We need to stop faffing around and get to work. (Chúng ta cần ngừng lãng phí thời gian và bắt tay vào công việc.)
  • Focus: Tập trung vào công việc hoặc nhiệm vụ.

    • Ví dụ: She managed to focus and finish the project on time. (Cô ấy đã tập trung và hoàn thành dự án đúng hạn.)
  • Be productive: Làm việc hiệu quả, đạt được kết quả.

    • Ví dụ: He was productive all day and got everything done. (Anh ấy đã làm việc hiệu quả suốt cả ngày và hoàn thành mọi thứ.)
  • Be diligent: Làm việc chăm chỉ và tỉ mỉ.

    • Ví dụ: She is diligent and always completes her tasks on time. (Cô ấy làm việc chăm chỉ và luôn hoàn thành công việc đúng hạn.)

IV. Bài tập

Sử dụng "faff around" để hoàn thành các câu sau:

  1. I don’t want to __________, we need to finish this project by tomorrow!
  2. They were __________ for hours before they even started the main task.
  3. Stop __________ and start working on the report you promised to finish.
  4. You can’t keep __________ when there’s so much to do.

Đáp án:

  • I don’t want to faff around, we need to finish this project by tomorrow!
  • They were faffing around for hours before they even started the main task.
  • Stop faffing around and start working on the report you promised to finish.
  • You can’t keep faffing around when there’s so much to do.

1 97 04/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: