File for là gì? Tất tần tật về file for

Tổng hợp kiến thức về về cụm động File for từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 141 04/03/2025


File for

I. Định nghĩa File for

file for: Áp dụng gì đó hợp pháp như dơn li dị, phá sản

File for là 1 cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • File (động từ): nộp, đệ trình, đăng ký, lưu trữ.
  • For (giới từ): cho, dành cho.

Khi kết hợp lại, "file for" có nghĩa là nộp đơn, đăng ký hoặc đệ trình một yêu cầu, hồ sơ, hoặc giấy tờ chính thức với cơ quan có thẩm quyền hoặc tổ chức nào đó.

Tóm lại, "File for" có thể hiểu là:

  • Nộp đơn hoặc đăng ký một thứ gì đó chính thức.
  • Đệ trình hồ sơ hoặc giấy tờ để thực hiện một thủ tục pháp lý hoặc hành chính nào đó.

Ví dụ:

They filed for divorce after two years of marriage. (Họ sử dụng đơn li dị chỉ sau 2 năm cưới.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng File for

1. Cấu trúc

File for + danh từ (ví dụ: visa, bảo hiểm, ly hôn, v.v.): nộp đơn cho một yêu cầu cụ thể.

File for + doing something: đăng ký, đệ trình để thực hiện một hành động cụ thể.

2. Cách sử dụng

"File for" thường dùng trong các tình huống yêu cầu nộp đơn hoặc đệ trình giấy tờ chính thức, chẳng hạn như xin việc, ly hôn, hoặc xin cấp phép.

Ví dụ:

  • He filed for divorce after five years of marriage.
    (Anh ấy đã nộp đơn ly hôn sau năm năm kết hôn.)

  • I need to file for a visa before my trip to the US.
    (Tôi cần nộp đơn xin visa trước chuyến đi đến Mỹ của mình.)

  • They filed for bankruptcy after their business failed.
    (Họ đã nộp đơn phá sản sau khi công việc kinh doanh thất bại.)

  • She filed for unemployment benefits last week.
    (Cô ấy đã nộp đơn xin trợ cấp thất nghiệp vào tuần trước.)

  • We plan to file for a patent on our new invention.
    (Chúng tôi dự định nộp đơn xin cấp bằng sáng chế cho phát minh mới của mình.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của File for

1. Từ đồng nghĩa

Submit: Nộp đơn.

Apply for: Xin, đăng ký.

Register for: Đăng ký.

Petition for: Xin, yêu cầu.

Enter for: Đăng ký tham gia.

2. Từ trái nghĩa

Withdraw: Rút lại.

Cancel: Hủy bỏ.

Revoke: Thu hồi.

Reject: Từ chối.

Deny: Không chấp nhận.

1 141 04/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: