Order about là gì? Tất tần tật về Order about

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Order about từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 40 28/03/2025


Order about

I. Định nghĩa Order about

Order about: Ra lệnh hay chỉ huy ai đó một cách khó chịu

Order about là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Order: Động từ có nghĩa là ra lệnh, yêu cầu.

  • About: Giới từ, trong ngữ cảnh này có thể được hiểu là về hoặc liên quan đến.

Order about có nghĩa là ra lệnh cho ai đó làm điều gì đó, thường mang tính chất chỉ đạo hoặc sai bảo.

Ví dụ:

She's always BOSSING us ABOUT. Cô ấy luôn luôn ra lệnh cho chúng tôi một cách khó chịu.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Order about

1. Cấu trúc

Order about + danh từ người (có thể là người nhận lệnh hoặc bị ra lệnh).

2. Cách sử dụng

Thường được dùng khi nói về việc ra lệnh cho ai đó làm một việc gì đó, thường mang tính chất không lịch sự hoặc có vẻ như không công bằng.

Ví dụ:

"The manager ordered the employees about all day."

(Ông quản lý đã ra lệnh cho các nhân viên suốt cả ngày.)

"She didn’t like how he ordered her about without asking for her opinion."

(Cô ấy không thích cách anh ta ra lệnh cho cô mà không hỏi ý kiến cô.)

"He is always ordering people about at work."

(Anh ấy luôn ra lệnh cho mọi người tại công ty.)

"Stop ordering me about; I’m not your servant!"

(Đừng ra lệnh cho tôi nữa; tôi không phải là người hầu của bạn!)

"The captain ordered the crew about as if they were his personal servants."

(Thuyền trưởng ra lệnh cho thủy thủ như thể họ là người hầu của ông ta.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Order about

1. Từ đồng nghĩa

Boss around: Ra lệnh, sai bảo.

Ví dụ: "She loves to boss people around at the office."
(Cô ấy thích ra lệnh cho mọi người ở văn phòng.)

Command: Ra lệnh, chỉ huy.

Ví dụ: "The general commanded his troops to move forward."
(Tướng lĩnh ra lệnh cho quân đội tiến lên.)

Direct: Chỉ đạo, điều khiển.

Ví dụ: "The teacher directed the students to their seats."
(Giáo viên chỉ đạo học sinh ngồi vào chỗ của họ.)

2. Từ trái nghĩa

Ask: Hỏi, yêu cầu một cách lịch sự.

Ví dụ: "He asked her to help him with the task."
(Anh ấy đã yêu cầu cô ấy giúp đỡ anh ta với nhiệm vụ.)

Request: Yêu cầu, đề nghị một cách lịch sự.

Ví dụ: "She requested to leave early because of a personal matter."
(Cô ấy yêu cầu được rời đi sớm vì lý do cá nhân.)

Cooperate: Hợp tác, làm việc cùng nhau.

Ví dụ: "The two teams decided to cooperate on the project."
(Hai đội quyết định hợp tác trong dự án.)

1 40 28/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: