Tie down là gì? Tất tần tật về tie down

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Tie down từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 39 13/03/2025


Tie down

I. Định nghĩa Tie down

tie down someone/something: buộc

Tie down là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Tie down có nghĩa là buộc chặt, ràng buộc, hoặc giới hạn ai đó hoặc cái gì đó, làm cho một điều gì đó không thể di chuyển, thay đổi hoặc phát triển. Nó cũng có thể ám chỉ việc giới hạn quyền tự do của ai đó hoặc kìm hãm hành động.

Ví dụ:

Tie down anything that might blow away in the storm. (Buộc bất cứ thứ gì có thể thổi bay trong cơn bão.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Tie down

1. Cấu trúc

*) Tie down + Noun/Pronoun: Buộc chặt hoặc giới hạn một người hoặc vật nào đó.

*) Tie someone down: Giới hạn tự do hoặc quyền hạn của ai đó.

2. Cách sử dụng

Tie down có thể dùng trong các ngữ cảnh khi bạn muốn giới hạn ai đó hoặc cái gì đó, hoặc khi muốn buộc chặt hoặc kìm hãm một hành động hoặc tình huống.

Ví dụ:

  • The ropes tied down the luggage in the back of the truck.
    (Những sợi dây buộc chặt hành lý trong thùng xe tải.)
    "Tie down" ở đây có nghĩa là buộc chặt hành lý để nó không bị di chuyển.

  • She feels that her job ties her down and limits her freedom.
    (Cô ấy cảm thấy công việc của mình làm giới hạn tự do và ràng buộc cô ấy.)
    "Tie down" ở đây có nghĩa là kìm hãm hoặc giới hạn tự do của cô ấy.

  • They tied down the tent to prevent it from blowing away in the wind.
    (Họ buộc chặt chiếc lều để ngăn nó bay đi trong gió.)
    "Tie down" có nghĩa là buộc chặt để giữ cho chiếc lều ổn định.

  • Don’t let that contract tie you down to one place for too long.
    (Đừng để hợp đồng đó làm bạn bị ràng buộc ở một nơi quá lâu.)
    "Tie down" ở đây có nghĩa là làm ai đó bị giới hạn hoặc không thể di chuyển.

  • We need to tie down the details of the project before we start.
    (Chúng ta cần làm rõ các chi tiết của dự án trước khi bắt đầu.)
    "Tie down" ở đây có nghĩa là làm rõ hoặc xác định các chi tiết.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Tie down

1. Từ đồng nghĩa

  • Restrict: Giới hạn, hạn chế.
    Ví dụ: The new rules will restrict access to certain areas. (Những quy định mới sẽ hạn chế quyền truy cập vào một số khu vực.)

  • Confine: Giam giữ, giới hạn.
    Ví dụ: The doctor confined her to bed for a week. (Bác sĩ yêu cầu cô ấy nằm trên giường một tuần.)

2. Từ trái nghĩa

  • Free: Tự do, không bị giới hạn.
    Ví dụ: They want to be free to travel whenever they like. (Họ muốn được tự do đi lại bất cứ khi nào họ muốn.)

  • Liberate: Giải phóng, thả tự do.
    Ví dụ: The prisoners were liberated after many years of captivity. (Những người tù được giải phóng sau nhiều năm bị giam cầm.)

1 39 13/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: