Tie down là gì? Tất tần tật về tie down
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Tie down từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Tie down
I. Định nghĩa Tie down
tie down someone/something: buộc
Tie down là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
→ Tie down có nghĩa là buộc chặt, ràng buộc, hoặc giới hạn ai đó hoặc cái gì đó, làm cho một điều gì đó không thể di chuyển, thay đổi hoặc phát triển. Nó cũng có thể ám chỉ việc giới hạn quyền tự do của ai đó hoặc kìm hãm hành động.
Ví dụ:
Tie down anything that might blow away in the storm. (Buộc bất cứ thứ gì có thể thổi bay trong cơn bão.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Tie down
1. Cấu trúc
*) Tie down + Noun/Pronoun: Buộc chặt hoặc giới hạn một người hoặc vật nào đó.
*) Tie someone down: Giới hạn tự do hoặc quyền hạn của ai đó.
2. Cách sử dụng
Tie down có thể dùng trong các ngữ cảnh khi bạn muốn giới hạn ai đó hoặc cái gì đó, hoặc khi muốn buộc chặt hoặc kìm hãm một hành động hoặc tình huống.
Ví dụ:
-
The ropes tied down the luggage in the back of the truck.
(Những sợi dây buộc chặt hành lý trong thùng xe tải.)
"Tie down" ở đây có nghĩa là buộc chặt hành lý để nó không bị di chuyển. -
She feels that her job ties her down and limits her freedom.
(Cô ấy cảm thấy công việc của mình làm giới hạn tự do và ràng buộc cô ấy.)
"Tie down" ở đây có nghĩa là kìm hãm hoặc giới hạn tự do của cô ấy. -
They tied down the tent to prevent it from blowing away in the wind.
(Họ buộc chặt chiếc lều để ngăn nó bay đi trong gió.)
"Tie down" có nghĩa là buộc chặt để giữ cho chiếc lều ổn định. -
Don’t let that contract tie you down to one place for too long.
(Đừng để hợp đồng đó làm bạn bị ràng buộc ở một nơi quá lâu.)
"Tie down" ở đây có nghĩa là làm ai đó bị giới hạn hoặc không thể di chuyển. -
We need to tie down the details of the project before we start.
(Chúng ta cần làm rõ các chi tiết của dự án trước khi bắt đầu.)
"Tie down" ở đây có nghĩa là làm rõ hoặc xác định các chi tiết.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Tie down
1. Từ đồng nghĩa
-
Restrict: Giới hạn, hạn chế.
Ví dụ: The new rules will restrict access to certain areas. (Những quy định mới sẽ hạn chế quyền truy cập vào một số khu vực.) -
Confine: Giam giữ, giới hạn.
Ví dụ: The doctor confined her to bed for a week. (Bác sĩ yêu cầu cô ấy nằm trên giường một tuần.)
2. Từ trái nghĩa
-
Free: Tự do, không bị giới hạn.
Ví dụ: They want to be free to travel whenever they like. (Họ muốn được tự do đi lại bất cứ khi nào họ muốn.) -
Liberate: Giải phóng, thả tự do.
Ví dụ: The prisoners were liberated after many years of captivity. (Những người tù được giải phóng sau nhiều năm bị giam cầm.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)