Flare out là gì? Tất tần tật về flare out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Flare out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 209 04/03/2025


Flare out

I. Định nghĩa Flare out

flare out: Đột nhiên tức giận

Flare out1 cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Flare (động từ): có nghĩa là "bùng lên", "cháy sáng", hoặc "lan rộng", đặc biệt là khi dùng để miêu tả một ngọn lửa hoặc ánh sáng mạnh mẽ.

Out (phó từ): mang nghĩa là "hoàn toàn", "dừng lại" hoặc "tắt".

Flare out có nghĩa là một ngọn lửa hoặc tình huống bùng lên mạnh mẽ và sau đó tắt ngấm hoặc giảm xuống nhanh chóng. Cụm từ này có thể dùng để chỉ sự kết thúc đột ngột của một sự kiện hoặc trạng thái sau khi đạt đỉnh.

Ví dụ:

He flared out when he saw the dreadful story. (Anh ấy đột nhiên tức giận khi nhìn thấy mẩu chuyện kinh dị.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Flare out

1. Cấu trúc

Flare out + (danh từ hoặc cụm danh từ) (chỉ tình huống hoặc trạng thái kết thúc).

Ví dụ: "The fire flared out after a few minutes." (Ngọn lửa đã tắt sau vài phút).

2. Cách sử dụng

-) Flare out được sử dụng khi một điều gì đó (như cảm xúc, sự kiện, hoặc ngọn lửa) đạt đỉnh hoặc mạnh mẽ trong một khoảng thời gian ngắn và sau đó tắt đi.

Ví dụ: "His anger flared out quickly after the argument." (Cơn giận của anh ấy đã tắt ngấm nhanh chóng sau cuộc tranh cãi).

-) Cũng có thể dùng để mô tả một tình huống hoặc sự kiện nhanh chóng kết thúc sau khi đã có sự bắt đầu mãnh liệt.

Ví dụ:

"The excitement flared out when the game ended early." (Sự phấn khích đã tắt ngấm khi trận đấu kết thúc sớm).

"The fireworks flared out after a few seconds." (Những quả pháo hoa đã tắt sau vài giây).

"Their enthusiasm flared out once they realized how difficult the task was." (Sự nhiệt tình của họ đã tắt ngấm khi họ nhận ra công việc khó khăn như thế nào).

"The flames flared out as the wind died down." (Ngọn lửa bùng lên rồi tắt khi gió dịu lại).

"His career flared out after only a few years in the industry." (Sự nghiệp của anh ấy đã kết thúc đột ngột chỉ sau vài năm trong ngành).

"The argument flared out but then quickly cooled down." (Cuộc tranh cãi đã bùng lên nhưng nhanh chóng lắng xuống).

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Flare out

1. Từ đồng nghĩa

Burn out (kiệt sức, tắt ngấm)

Die out (biến mất, tắt ngấm)

Fizzle out (dần tắt, không thành công)

Fade away (mờ dần, phai nhạt)

Subside (hạ xuống, dịu đi)

2. Từ trái nghĩa

Ignite (châm ngòi, bắt đầu cháy)

Intensify (tăng cường, mạnh lên)

Increase (tăng lên)

Persist (kiên trì, kéo dài)

Endure (kéo dài, bền vững)

1 209 04/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: