Toss back là gì? Tất tần tật về Toss back

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Toss back từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 62 12/04/2025


Toss back

I. Định nghĩa Toss back

Toss back: Uống nhanh

Toss back là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Toss (động từ): ném, quăng nhẹ, hất

  • Back (trạng từ): trở lại, về phía sau

Định nghĩa Toss back:

  • Nghĩa 1 (đen): ném trả lại cái gì đó (vật thể)

  • Nghĩa 2 (thông dụng): uống nhanh, nốc cạn (thường dùng với rượu hoặc nước)

Ví dụ:

I TOSSED BACK my beer and left. Tôi uống nhanh cốc bia và rời đi.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Toss back

1. Cấu trúc

  • Toss back + something (rượu, đồ uống, vật)

  • Be tossed back (bị động – khi bị ném lại)

2. Cách sử dụng

  • Dùng trong tình huống ai đó uống nhanh trong một ngụm, thường là rượu.

  • Dùng trong nghĩa ném lại một vật hoặc phản ứng lại một hành động/lời nói.

  • Dùng phổ biến trong văn nói.

Ví dụ:

  • He tossed back the whiskey in one gulp.
    → Anh ấy nốc cạn ly rượu whisky chỉ trong một ngụm.

  • She tossed the ball back to her friend.
    → Cô ấy ném trả quả bóng cho bạn.

  • After the joke, he tossed back a sarcastic comment.
    → Sau câu đùa, anh ấy đáp lại bằng một lời châm biếm.

  • He quickly tossed back a glass of water after the spicy meal.
    → Anh ấy uống nhanh một cốc nước sau bữa ăn cay.

  • The letter was tossed back without being read.
    → Lá thư bị ném trả lại mà không được đọc.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Toss back

1. Từ đồng nghĩa

  • Throw back
    She threw back the keys angrily.
    → Cô ấy ném trả chìa khóa một cách giận dữ.

  • Down (drink)
    He downed the beer in one go.
    → Anh ấy uống cạn bia trong một hơi.

  • Reply sharply
    She replied sharply to his insult.
    → Cô ấy đáp trả gay gắt lời xúc phạm của anh ta.

2. Từ trái nghĩa

  • Sip
    She sipped her tea slowly.
    → Cô ấy nhấp từng ngụm trà chậm rãi.

  • Accept quietly
    He accepted the insult without a word.
    → Anh ấy chấp nhận lời xúc phạm mà không nói gì.

  • Hold
    She held the ball instead of throwing it back.
    → Cô ấy giữ quả bóng thay vì ném trả lại.

1 62 12/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: