Kip down on là gì? Tất tần tật về Kip down on
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Kip down on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Kip down on
I. Định nghĩa Kip down on
Kip down on: Ngủ trên thứ gì đó không phải giường
Kip down on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Kip (động từ): Đây là một cách nói lóng có nghĩa là "ngủ", "ngả lưng", "nghỉ ngơi".
-
Down (trạng từ): Mang ý nghĩa "xuống" hoặc "hướng xuống dưới", chỉ hành động nằm xuống, ngả lưng, hoặc nghỉ ngơi.
-
On (giới từ): Dùng để chỉ một bề mặt hoặc nơi cụ thể mà hành động diễn ra. "Kip down on" ám chỉ hành động ngủ hoặc nghỉ ngơi ở một bề mặt hay nơi cụ thể.
=> Kip down on có nghĩa là nghỉ ngơi hoặc ngủ ở một nơi cụ thể, thường là trên một bề mặt, như giường, ghế, sàn, hay trong lều. Cụm động từ này mang nghĩa nghỉ ngơi tạm thời trong một tình huống không chính thức.
Ví dụ:
There were so many of us that we had to KIP DOWN ON the floor. Chúng tôi có quá nhiều người đến nỗi mà chúng tôi phải ngủ hết trên sàn nhà.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Kip down on
1. Cấu trúc
-
S + kip down on + [danh từ]: Miêu tả hành động nằm xuống hoặc nghỉ ngơi trên một bề mặt hoặc ở một nơi nào đó.
Ví dụ: "I kip down on the sofa." (Tôi nghỉ ngơi trên ghế sofa.)
2. Cách sử dụng
-
Kip down on + nơi chốn: Dùng để chỉ việc nghỉ ngơi hoặc ngủ trên một bề mặt hoặc tại một địa điểm cụ thể.
-
Kip down on + vật thể cụ thể: Khi nói về việc ngủ hoặc nằm trên vật thể như giường, ghế, sàn nhà, hay nơi nào đó tạm thời.
Ví dụ:
-
We decided to kip down on the beach for the night.
(Chúng tôi quyết định ngủ qua đêm trên bãi biển.) -
After the long walk, I had to kip down on the couch for a few hours.
(Sau chuyến đi bộ dài, tôi phải nằm nghỉ trên ghế sofa vài tiếng.) -
The hikers kip down on the ground under the stars.
(Những người đi bộ đường dài ngủ dưới mặt đất dưới bầu trời sao.) -
I was exhausted, so I kip down on the carpet for a quick nap.
(Tôi mệt quá, nên tôi nằm nghỉ trên thảm một chút.) -
We kip down on the floor in the living room because there weren’t enough beds.
(Chúng tôi ngủ tạm trên sàn nhà trong phòng khách vì không có đủ giường.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Kip down on
1. Từ đồng nghĩa
-
Sleep on: Ngủ trên (dùng để chỉ hành động ngủ trên bề mặt nào đó).
-
Example: I decided to sleep on the couch instead of my bed.
(Tôi quyết định ngủ trên ghế sofa thay vì giường của mình.)
-
-
Rest on: Nghỉ ngơi trên (dùng để chỉ hành động nghỉ ngơi trên bề mặt cụ thể).
-
Example: She rested on the floor for a while.
(Cô ấy nghỉ ngơi trên sàn nhà một lúc.)
-
-
Crash on: Ngủ (thường là ngủ bất ngờ, hoặc ngủ tạm thời trên một bề mặt nào đó).
-
Example: After the party, I crashed on the couch.
(Sau bữa tiệc, tôi ngủ trên ghế sofa.)
-
2. Từ trái nghĩa
-
Wake up: Thức dậy.
-
Example: I wake up early every morning.
(Tôi thức dậy sớm mỗi sáng.)
-
-
Get up: Dậy (rời khỏi nơi ngủ).
-
Example: He got up at 7 a.m. to start his day.
(Anh ấy dậy lúc 7 giờ sáng để bắt đầu ngày mới.)
-
-
Stay awake: Giữ tỉnh táo, không ngủ.
-
Example: I need to stay awake during the meeting.
(Tôi cần phải giữ tỉnh táo trong cuộc họp.)
-
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)