Rain down on là gì? Tất tần tật về rain down on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Rain down on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 106 13/03/2025


Rain down on

I. Định nghĩa Rain down on

rain down on: Rơi xuống một lượng lớn

Rain down on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Race (động từ): có nghĩa là đua, chạy nhanh.

Off (trạng từ): có nghĩa là rời đi, di chuyển ra khỏi một nơi nào đó.

Rain down on có nghĩa là rơi xuống (như mưa), thường dùng để miêu tả hành động gì đó rơi xuống hoặc xảy ra mạnh mẽ, ồ ạt, như mưa đổ. Nó có thể chỉ sự rơi xuống của các vật thể hoặc là một hành động xảy ra mạnh mẽ, dữ dội lên ai đó hoặc cái gì đó.

Ví dụ:

Bombs rain down on the city all night. (Bom s lượng ln đã rơi xung thành ph c đêm.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Rain down on

1. Cấu trúc

Rain down on + Noun: Miêu tả hành động rơi xuống hoặc tác động mạnh mẽ lên ai đó hoặc cái gì đó.

2. Cách sử dụng

Rain down on có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh, như:

- Miêu tả các vật rơi xuống một cách mạnh mẽ, giống như mưa.

- Diễn đạt các sự kiện hoặc hành động xảy ra một cách dữ dội hoặc không ngừng.

Ví dụ:

  • The fireworks rained down on the crowd during the celebration.
    (Những quả pháo hoa rơi xuống đám đông trong suốt buổi lễ.)
    "Rain down on" miêu tả pháo hoa rơi xuống đám đông giống như mưa.

  • Criticism rained down on the politician after his controversial speech.
    (Lời chỉ trích đổ xuống chính trị gia sau bài phát biểu gây tranh cãi của ông.)
    Trong ví dụ này, "rain down on" nghĩa là những lời chỉ trích đổ xuống một cách mạnh mẽ.

  • The missiles rained down on the city, causing widespread damage.
    (Những quả tên lửa rơi xuống thành phố, gây thiệt hại lan rộng.)
    Ở đây, "rain down on" mô tả tên lửa rơi xuống với sức mạnh lớn.

  • Praise rained down on her for her heroic efforts during the disaster.
    (Lời khen ngợi đổ xuống cô ấy vì những nỗ lực anh hùng trong thảm họa.)
    "Rain down on" trong trường hợp này là sự khen ngợi liên tục.

  • The rain rained down on us, making the journey much harder.
    (Cơn mưa rơi xuống chúng tôi, khiến chuyến đi trở nên khó khăn hơn.)
    "Rain down on" ở đây mô tả cơn mưa mạnh mẽ rơi xuống.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Rain down on

1. Từ đồng nghĩa

  • Pour down: Rơi xuống mạnh mẽ, giống như mưa.
    Ví dụ: The rain poured down all night. (Mưa đổ suốt đêm.)

  • Shower down: Rơi xuống nhẹ hơn nhưng vẫn ồ ạt, như mưa nhỏ.
    Ví dụ: Confetti showered down on the crowd. (Những mảnh giấy nhỏ rơi xuống đám đông.)

2. Từ trái nghĩa

  • Dry up: Làm khô, cạn kiệt.
    Ví dụ: The river dried up in the summer heat. (Con sông cạn kiệt trong cái nóng mùa hè.)

  • Fall off: Rơi xuống một cách nhẹ nhàng, không ồ ạt.
    Ví dụ: The leaves fell off the tree slowly. (Những chiếc lá rơi xuống từ cây một cách chậm rãi.)

1 106 13/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: