Nose out là gì? Tất tần tật về Nose out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Nose out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 34 28/03/2025


Nose out

I. Định nghĩa Nose out

Nose out: Tìm kiếm, khám phá (thông tin, bí mật ...) / Nghiêm túc đánh ai đó

Nose out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Nose: Động từ có nghĩa là dò xét, tìm kiếm, hoặc phát hiện điều gì đó.

  • Out: Giới từ này có nghĩa là ra ngoài hoặc phát hiện ra điều gì đó mà trước đó bị giấu kín.

Nose out có nghĩa là phát hiện hoặc tìm ra một thông tin, sự việc gì đó một cách không chính thức (thường liên quan đến việc dò xét hoặc điều tra bí mật). Cụm từ này mang sắc thái của hành động tìm kiếm thông tin mà có thể không được phép.

Ví dụ:

He NOSED OUT their plans. Anh ta tìm kiếm thông tin về các kế hoạch của họ.

The other candidates NOSED him OUT by a few votes. Những ứng cử viên khác nghiêm túc hạ anh ấy bằng vài phiếu bầu.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Nose out

1. Cấu trúc

Nose out + [đối tượng, thông tin cần phát hiện].

2. Cách sử dụng

Ví dụ:

  • "The journalist nosed out the truth about the corruption scandal."

(Nhà báo đã phát hiện ra sự thật về vụ bê bối tham nhũng.)

  • "She managed to nose out the secret project despite everyone’s efforts to keep it quiet."

(Cô ấy đã phát hiện ra dự án bí mật mặc dù mọi người đều cố gắng giữ kín.)

  • "He nosed out the information about the company’s merger plans."

(Anh ta đã phát hiện ra thông tin về kế hoạch sáp nhập của công ty.)

  • "The detective nosed out the criminal's hidden stash of money."

(Thám tử đã phát hiện ra kho tiền bị giấu của tên tội phạm.)

  • "I tried to keep it a secret, but she nosed it out."

(Tôi cố gắng giữ bí mật, nhưng cô ấy đã phát hiện ra.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Nose out

1. Từ đồng nghĩa

  • Uncover: Phát hiện hoặc vạch trần điều gì đó mà trước đó bị che giấu.

Ví dụ: "The police uncovered the hidden weapons cache."
(Cảnh sát đã phát hiện ra kho vũ khí bị giấu.)

  • Discover: Tìm ra hoặc khám phá một điều gì đó.

Ví dụ: "He discovered a hidden message in the letter."
(Anh ta phát hiện ra một thông điệp ẩn trong bức thư.)

  • Expose: Lộ ra hoặc tiết lộ một sự thật, thông tin.

Ví dụ: "The journalist exposed the truth about the scandal."
(Nhà báo đã lộ ra sự thật về vụ bê bối.)

2. Từ trái nghĩa

  • Conceal: Giấu đi hoặc che giấu thông tin, sự thật.

Ví dụ: "She concealed the truth to protect her friend."
(Cô ấy đã giấu sự thật để bảo vệ bạn mình.)

  • Hide: Che giấu hoặc giấu thông tin.

Ví dụ: "He hid the documents so no one could find them."
(Anh ta đã giấu các tài liệu để không ai có thể tìm thấy.)

  • Cover up: Che giấu, đặc biệt là khi nói đến việc ngụy tạo hoặc che đậy sự thật.

Ví dụ: "They tried to cover up the mistake, but it was discovered later."
(Họ cố gắng che giấu sai sót, nhưng sau đó nó đã bị phát hiện.)

1 34 28/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: