Finish with là gì? Tất tần tật về finish with

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Finish with từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 136 04/03/2025


Finish with

I. Định nghĩa Finish with

finish with: Chấm dứt một mối quan hệ/ Ngừng giao thiệp với ai đó/ Ngừng sử dụng

Finish with là 1 cụm động từ (Phrasalverb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

- Finish: Động từ có nghĩa là hoàn thành, kết thúc.

- With: Giới từ có nghĩa là liên quan đến hoặc kết thúc cùng với cái gì đó, hoặc có mối quan hệ với đối tượng nào đó.

Finish with có nghĩa là kết thúc hoặc hoàn thành một công việc, hành động, hoặc sự kiện nào đó liên quan đến một đối tượng cụ thể. Nó cũng có thể mang nghĩa là không còn sử dụng hoặc cần một thứ gì đó nữa.

Ví dụ:

She finished with him a few months ago. (Cô ấy chia tay anh ấy 1 vài tháng trước.)

He wanted to leave but I was furious and had finished with him. (Anh ấy muốn rời đi nhưng tôi đã tức giận và ngừng giao thiệp với anh ấy.)

Can I read the newspaper when you've finished with it? (Tôi có thể đọc tờ báo này khi bạn ngừng đọc nó được không?)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Finish with

1. Cấu trúc

S + finish with + Noun (Hoàn thành với cái gì đó)

S + finish with + Noun (someone) (Kết thúc với ai đó, ví dụ: kết thúc mối quan hệ)

2. Cách sử dụng

- Finish with có thể dùng để chỉ việc hoàn thành một công việc hay hoạt động và không cần tiếp tục nữa. Nó cũng có thể dùng khi nói về việc kết thúc mối quan hệ với một người hoặc một sự vật nào đó.

- Cụm từ này cũng có thể được dùng để chỉ việc ngừng sử dụng hoặc không còn liên quan đến một đối tượng cụ thể nào nữa.

Ví dụ:

I finished with the book and returned it to the library.

Tôi đã đọc xong cuốn sách và trả lại nó cho thư viện.

He finished with his meeting and went home.

Anh ấy kết thúc cuộc họp và về nhà.

After I finish with this task, I'll help you.

Sau khi tôi hoàn thành nhiệm vụ này, tôi sẽ giúp bạn.

She finished with him after the argument.

Cô ấy kết thúc mối quan hệ với anh ấy sau cuộc tranh cãi.

I'm done, I’ve finished with this project.

Tôi xong rồi, tôi đã hoàn thành dự án này.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Finish with

1. Từ đồng nghĩa

Complete (Hoàn thành)

Conclude (Kết thúc)

End (Kết thúc)

Wrap up (Hoàn tất)

Finish up (Hoàn thành)

2. Từ trái nghĩa

Start (Bắt đầu)

Begin (Khởi đầu)

Open (Mở đầu)

Continue (Tiếp tục)

Initiate (Khởi xướng)

1 136 04/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: