Fold up là gì? Tất tần tật về fold up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Fold up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 197 05/03/2025


Fold up

I. Định nghĩa Fold up

fold up: Gấp tờ giấy nhỏ lại

Fold up 1 cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Fold: Có nghĩa là gấp lại, xếp lại.

Up: Thường thể hiện hành động hoàn thành hoặc kết thúc một quá trình, hoặc gọn gàng xếp lại.

Định nghĩa, Fold up hiểu là:

Fold up có thể có nghĩa là gấp lại, xếp lại hoặc đóng lại một vật nào đó theo một cách có tổ chức, gọn gàng.

Fold up cũng có thể mang nghĩa "ngừng hoạt động" hoặc "sụp đổ" khi nói về doanh nghiệp hoặc hoạt động.

Ví dụ:

Darren folded up the letter and put it in an envelope. (Darren gấp nhỏ lá thư lại và cho vào phong bì.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Fold up

1. Cấu trúc

*) Fold up + something: Gấp, xếp cái gì đó lại.

*) Fold up (for somebody): Dừng hoạt động hoặc đóng cửa.

2. Cách sử dụng

Fold up thường được dùng khi bạn muốn nói về hành động gấp lại một vật gì đó hoặc khi một sự việc, hoạt động kết thúc không còn tiếp diễn nữa.

Ví dụ:

After the picnic, we folded up the blanket and packed our things.

(Sau buổi picnic, chúng tôi gấp lại chiếc chăn và đóng gói đồ đạc.)

The restaurant had to fold up after several months of poor business.

(Nhà hàng đã phải đóng cửa sau vài tháng kinh doanh thua lỗ.)

He folded up the map and put it in his bag.

(Anh ấy gấp lại bản đồ và bỏ vào trong túi.)

As the rain started, we folded up the tents and headed back.

(Khi trời bắt đầu mưa, chúng tôi gấp lều lại và quay trở lại.)

The company folded up due to financial issues.

(Công ty đã ngừng hoạt động vì vấn đề tài chính.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Fold up

1. Từ đồng nghĩa

Fold: Gấp lại.

Collapse: Sụp đổ, ngừng hoạt động (dùng trong ngữ cảnh ngừng hoạt động).

Pack up: Dọn dẹp, thu xếp đồ đạc.

2. Từ trái nghĩa

Open up: Mở ra.

Expand: Mở rộng.

Start up: Khởi động, bắt đầu hoạt động (dùng trong ngữ cảnh công việc hoặc doanh nghiệp).

1 197 05/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: