Head for là gì? Tất tần tật về Head for

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Head for từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 30 25/03/2025


Head for

I. Định nghĩa Head for

Head for: Tiến lên phía trước

Head for là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Head: Động từ chính, có nghĩa là "hướng tới" hoặc "di chuyển về phía".

  • For: Giới từ chỉ mục tiêu hoặc hướng đi, diễn tả nơi hoặc mục đích mà ai đó đang hướng đến.

=> Head for có nghĩa là hướng về, di chuyển đến một địa điểm, khu vực hoặc mục tiêu cụ thể.

Ví dụ:

It's getting late- I'm HEADING FOR home. (Muộn quá rồi, tôi phải đi nhanh về nhà thôi.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Head for

1. Cấu trúc

S + head for + (place/goal): Chỉ hành động di chuyển về phía một nơi hoặc mục tiêu nào đó.

2. Cách sử dụng

Head for được dùng khi bạn nói về việc đi hoặc di chuyển đến một địa điểm hoặc một mục tiêu nào đó.

Ví dụ:

We are heading for the airport now, so we need to hurry.

(Chúng tôi đang trên đường đến sân bay, vì vậy chúng ta cần phải nhanh lên.)

She headed for the nearest coffee shop to grab a drink.

(Cô ấy hướng về phía quán cà phê gần nhất để mua đồ uống.)

The team is heading for the championship after winning the semi-finals.

(Đội bóng đang hướng tới chức vô địch sau khi giành chiến thắng ở vòng bán kết.)

We will head for the mountains this weekend for a hiking trip.

(Chúng tôi sẽ đi lên núi vào cuối tuần này để tham gia chuyến đi bộ đường dài.)

He headed for the exit as soon as the meeting ended.

(Anh ấy đi về phía cửa ra ngay khi cuộc họp kết thúc.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Head for

1. Từ đồng nghĩa

Go to (Đi đến):

They are going to the park to relax.

(Họ đang đi đến công viên để thư giãn.)

Move toward (Di chuyển về phía):

She moved toward the stage to accept the award.

(Cô ấy di chuyển về phía sân khấu để nhận giải thưởng.)

Make for (Đi về phía):

The ship made for the harbor after the storm passed.

(Con tàu đi về cảng sau khi bão tan.)

2. Từ trái nghĩa

Move away from (Di chuyển ra xa):

They moved away from the city to live in the countryside.

(Họ rời xa thành phố để sống ở nông thôn.)

Head back (Quay lại):

We had to head back home after realizing we forgot our tickets.

(Chúng tôi phải quay lại nhà sau khi nhận ra mình quên vé.)

Turn around (Quay lại, thay đổi hướng):

He turned around and went back to the office when he realized he forgot the documents.

(Anh ấy quay lại và đi về văn phòng khi nhận ra mình quên tài liệu.)

1 30 25/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: