Fluff up là gì? Tất tần tật về fluff up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Fluff up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 168 04/03/2025


Fluff up

I. Định nghĩa Fluff up

fluff up: Lắc hoặc vỗ nhẹ vào để nó tràn khí ra

Fluff up 1 cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Fluff (động từ): có nghĩa là làm cho một vật gì đó trở nên mềm mại, bồng bềnh, phồng lên hoặc làm cho nó có vẻ lớn hơn, đầy đặn hơn.

Up (phó từ): có nghĩa là làm cho một thứ gì đó trở nên đầy đủ, rõ ràng hơn hoặc làm tăng kích thước của nó.

Fluff up có nghĩa là làm cho thứ gì đó trở nên bồng bềnh hơn, phồng lên hoặc làm cho nó đầy đặn hơn. Cụm từ này thường dùng cho các vật như chăn, gối, tóc hoặc thậm chí là các món ăn như bánh hoặc trứng đánh.

Ví dụ:

He fluffed up the pillow before going to bed. (Anh ấy vỗ nhẹ chiếc gối trước khi đi ngủ.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Fluff up

1. Cấu trúc

Fluff up + (danh từ chỉ vật) (chỉ vật mà bạn làm cho nó mềm mại hoặc phồng lên).

Ví dụ: "I need to fluff up the pillows to make the bed more comfortable." (Tôi cần làm phồng những chiếc gối lên để làm cho giường thoải mái hơn).

2. Cách sử dụng

* Fluff up thường được sử dụng khi bạn muốn làm cho một vật trở nên mềm mại, phồng lên hoặc tăng độ bồng bềnh của nó. Đây là hành động làm cho thứ gì đó trông đầy đặn hoặc hấp dẫn hơn.

Ví dụ: "She fluffed up the duvet to make it look more inviting." (Cô ấy làm phồng chăn lên để nó trông mời gọi hơn).

* Cũng có thể được sử dụng khi nói về việc cải thiện hoặc làm cho một thứ gì đó trông tốt hơn.

Ví dụ:

"He fluffed up his hair before the photo shoot." (Anh ấy làm tóc bồng bềnh lên trước khi chụp hình).

"I always fluff up my pillow before going to sleep to make it more comfortable." (Tôi luôn làm phồng gối lên trước khi đi ngủ để nó thoải mái hơn).

"Before serving, make sure to fluff up the rice so it looks nice." (Trước khi phục vụ, hãy chắc chắn rằng bạn làm cơm tơi lên để nó trông ngon miệng).

"She fluffed up her hair to add volume before the meeting." (Cô ấy làm tóc bồng bềnh lên để tăng độ phồng trước cuộc họp).

"The hotel staff fluffed up the cushions on the couch to make the room look cozier." (Nhân viên khách sạn đã làm phồng các gối trên ghế sofa để làm cho căn phòng trông ấm cúng hơn).

"He fluffed up the pillow to make it softer before lying down." (Anh ấy làm phồng gối lên để nó mềm hơn trước khi nằm xuống).

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Fluff up

1. Từ đồng nghĩa

Fluff (làm phồng lên)

Puff up (làm phồng lên)

Fluff out (làm phồng lên)

Inflate (làm phồng lên)

Poof up (làm bồng bềnh)

2. Từ trái nghĩa

Flatten (làm phẳng)

Compress (nén lại)

Deflate (làm xẹp)

Press down (ấn xuống)

Smooth down (làm mượt, làm phẳng)

1 168 04/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: