Take after là gì? Tất tần tật về Take after

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Take after từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 51 09/04/2025


Take after

I. Định nghĩa Take after

Take after: Trông giống

Take after là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Take (động từ): có nghĩa là nhận hoặc tiếp nhận.

  • After (giới từ): trong trường hợp này, "after" không mang nghĩa theo sau theo nghĩa đen mà có nghĩa là giống ai đó hoặc hòa hợp với ai đó.

Take after có nghĩa là giống ai đó, đặc biệt là về ngoại hình hoặc tính cách. Cụm từ này thường được sử dụng để so sánh giữa một người với một người thân trong gia đình như cha mẹ, anh chị em.

Ví dụ:

He TAKES AFTER his mother. Anh ấy trông rất giống mẹ.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Take after

1. Cấu trúc

  • Take after + [someone]: mô tả sự giống nhau giữa một người với ai đó, thường là về ngoại hình hoặc tính cách.

  • Take after có thể được dùng trong ngữ cảnh so sánh giữa con cái và cha mẹ, hoặc giữa các thế hệ trong gia đình.

2. Cách sử dụng

  • Take after thường dùng để chỉ sự giống nhau về ngoại hình hoặc tính cách, đặc biệt trong gia đình.

  • Cụm từ này có thể dùng với nhiều đại từ nhân xưng như he, she, they, hoặc tên người cụ thể.

Ví dụ:

  • She takes after her mother with her brown eyes and curly hair.

Cô ấy giống mẹ với đôi mắt nâu và mái tóc xoăn.

  • John takes after his father in both looks and personality.

John giống cha cả về ngoại hình lẫn tính cách.

  • I think you take after your grandmother, especially with your love for reading.

Tôi nghĩ bạn giống bà của mình, đặc biệt là với niềm yêu thích đọc sách.

  • He really takes after his uncle when it comes to playing the guitar.

Anh ấy thực sự giống chú mình khi chơi guitar.

  • The children take after their father in terms of humor.

Các đứa trẻ giống cha về tính cách hài hước.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Take after

1. Từ đồng nghĩa

  • Resemble: giống với

Example: He resembles his father more than his mother. (Anh ấy giống cha nhiều hơn mẹ.)

  • Mirror: phản chiếu, giống như

Example: Her daughter mirrors her in both appearance and behavior. (Con gái cô ấy phản chiếu giống cô ấy cả về ngoại hình và hành vi.)

  • Look like: trông giống

Example: She looks like her aunt. (Cô ấy trông giống dì của mình.)

2. Từ trái nghĩa

  • Differ from: khác biệt với

Example: She differs from her brother in both temperament and interests. (Cô ấy khác anh trai về tính cách và sở thích.)

  • Contrast with: đối lập với

Example: His calm demeanor contrasts with his sister’s lively personality. (Tính cách điềm tĩnh của anh ấy đối lập với tính cách sôi nổi của chị gái.)

  • Be unlike: không giống

Example: He is unlike his cousin in many ways. (Anh ấy không giống anh họ mình ở nhiều điểm.)

1 51 09/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: