Leap on là gì? Tất tần tật về Leap on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Leap on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 73 15/04/2025


Leap on

I. Định nghĩa Leap on

Leap on: Thể hiện sự quan tâm hoặc cố gắng làm gì đó để có lợi cho bạn

Leap on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Leap on = leap (động từ) + on (giới từ)

  • Leap: nhảy, lao tới

  • On: lên, vào (chỉ vị trí, hành động hướng đến một vật/người)

Leap on có thể mang nhiều nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh:

  • Nghĩa đen: Nhảy/lao lên cái gì (ví dụ: con mèo nhảy lên ghế)

  • Nghĩa bóng: Chớp lấy cơ hội để phản ứng, tấn công (về thể chất, lời nói hoặc thái độ)

Ví dụ:

They have LEAPT ON the band wagon to increase sales. Họ thể hiện sự quan tâm đến các toa xe để tăng doanh thu.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Leap on

1. Cấu trúc

S + leap on + someone/something

Có thể dùng trong cả ngữ cảnh vật lý lẫn trừu tượng, tuy nhiên thường mang cảm giác mạnh mẽ, nhanh, bất ngờ.

2. Cách sử dụng

  • Nghĩa đen: Khi ai hoặc con vật nhảy lên một vật thể hoặc người khác.

  • Nghĩa bóng: Khi ai đó vồ vập, phản ứng nhanh, hoặc tranh thủ chỉ trích điều gì đó.

Dùng nhiều trong mô tả hành động nhanh, trong văn nói, tin tức hoặc mô tả tranh luận/sự kiện.

Ví dụ:

  • The cat leapt on the table to catch the insect.
    → Con mèo nhảy lên bàn để bắt côn trùng.

  • Reporters leapt on the politician's mistake.
    → Phóng viên đã lao vào khai thác sai lầm của chính trị gia đó.

  • He leapt on the chance to travel abroad.
    → Anh ấy chớp ngay cơ hội đi du lịch nước ngoài.

  • She leapt on his words, twisting them to her advantage.
    → Cô ấy bám vào lời anh ta nói và bẻ cong nó theo hướng có lợi cho mình.

  • The children leapt on the sofa, laughing loudly.
    → Lũ trẻ nhảy lên ghế sofa, cười vang.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Leap on

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Jump on nhảy lên / phản ứng mạnh He jumped on every little error she made. Anh ấy phản ứng gay gắt với từng lỗi nhỏ cô ấy mắc phải.
Pounce on vồ lấy, lao vào The media pounced on the scandal. Truyền thông lao vào vụ bê bối.
Seize nắm lấy (cơ hội) She seized the chance to speak. Cô ấy nắm lấy cơ hội để phát biểu.
Attack tấn công (nghĩa bóng hoặc thật) The critics attacked his new book. Các nhà phê bình công kích cuốn sách mới của anh ấy.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Ignore phớt lờ They ignored his mistake completely. Họ hoàn toàn phớt lờ sai lầm của anh ấy.
Hesitate do dự She hesitated before responding. Cô ấy do dự trước khi trả lời.
Back off lùi lại, tránh xa He backed off instead of confronting her. Anh ấy lùi lại thay vì đối đầu với cô ấy.
Miss bỏ lỡ They missed the opportunity to react. Họ đã bỏ lỡ cơ hội để phản ứng.

1 73 15/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: