Leap on là gì? Tất tần tật về Leap on
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Leap on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Leap on
I. Định nghĩa Leap on
Leap on: Thể hiện sự quan tâm hoặc cố gắng làm gì đó để có lợi cho bạn
Leap on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
Leap on = leap (động từ) + on (giới từ)
-
Leap: nhảy, lao tới
-
On: lên, vào (chỉ vị trí, hành động hướng đến một vật/người)
→ Leap on có thể mang nhiều nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh:
-
Nghĩa đen: Nhảy/lao lên cái gì (ví dụ: con mèo nhảy lên ghế)
-
Nghĩa bóng: Chớp lấy cơ hội để phản ứng, tấn công (về thể chất, lời nói hoặc thái độ)
Ví dụ:
They have LEAPT ON the band wagon to increase sales. Họ thể hiện sự quan tâm đến các toa xe để tăng doanh thu.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Leap on
1. Cấu trúc
S + leap on + someone/something
Có thể dùng trong cả ngữ cảnh vật lý lẫn trừu tượng, tuy nhiên thường mang cảm giác mạnh mẽ, nhanh, bất ngờ.
2. Cách sử dụng
-
Nghĩa đen: Khi ai hoặc con vật nhảy lên một vật thể hoặc người khác.
-
Nghĩa bóng: Khi ai đó vồ vập, phản ứng nhanh, hoặc tranh thủ chỉ trích điều gì đó.
Dùng nhiều trong mô tả hành động nhanh, trong văn nói, tin tức hoặc mô tả tranh luận/sự kiện.
Ví dụ:
-
The cat leapt on the table to catch the insect.
→ Con mèo nhảy lên bàn để bắt côn trùng. -
Reporters leapt on the politician's mistake.
→ Phóng viên đã lao vào khai thác sai lầm của chính trị gia đó. -
He leapt on the chance to travel abroad.
→ Anh ấy chớp ngay cơ hội đi du lịch nước ngoài. -
She leapt on his words, twisting them to her advantage.
→ Cô ấy bám vào lời anh ta nói và bẻ cong nó theo hướng có lợi cho mình. -
The children leapt on the sofa, laughing loudly.
→ Lũ trẻ nhảy lên ghế sofa, cười vang.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Leap on
1. Từ đồng nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Jump on | nhảy lên / phản ứng mạnh | He jumped on every little error she made. | Anh ấy phản ứng gay gắt với từng lỗi nhỏ cô ấy mắc phải. |
Pounce on | vồ lấy, lao vào | The media pounced on the scandal. | Truyền thông lao vào vụ bê bối. |
Seize | nắm lấy (cơ hội) | She seized the chance to speak. | Cô ấy nắm lấy cơ hội để phát biểu. |
Attack | tấn công (nghĩa bóng hoặc thật) | The critics attacked his new book. | Các nhà phê bình công kích cuốn sách mới của anh ấy. |
2. Từ trái nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Ignore | phớt lờ | They ignored his mistake completely. | Họ hoàn toàn phớt lờ sai lầm của anh ấy. |
Hesitate | do dự | She hesitated before responding. | Cô ấy do dự trước khi trả lời. |
Back off | lùi lại, tránh xa | He backed off instead of confronting her. | Anh ấy lùi lại thay vì đối đầu với cô ấy. |
Miss | bỏ lỡ | They missed the opportunity to react. | Họ đã bỏ lỡ cơ hội để phản ứng. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)