Set to là gì? Tất tần tật về Set to

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Set to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 83 24/04/2025


Set to

I. Định nghĩa Set to

Set to: Làm việc chăm chỉ hoặc nhiệt tình

Set to là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Set (động từ): bắt đầu, chuẩn bị làm gì

  • To (giới từ): hướng tới, chỉ hành động bắt đầu làm gì đó

Set to là một cụm động từ (phrasal verb) diễn tả việc bắt đầu làm điều gì đó một cách đầy quyết tâm hoặc rất nhiệt tình, thường là hành động mạnh mẽ, có chủ đích.

Ví dụ:

If we all SET TO, we should be able to finish this in a few hours. Nếu chúng ta làm việc chăm chỉ thì chúng ta có thể hoàn thành việc này trong vài giờ.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Set to

1. Cấu trúc

  • Set to + V (infinitive) (ít dùng)

  • Set to (without object) → Dùng độc lập để nói ai đó bắt đầu làm gì

  • Set to + with + noun → Bắt đầu làm với công cụ/đối tượng cụ thể

  • Chủ ngữ thường là người + set to

2. Cách sử dụng

  • Dùng trong văn nói, viết mô tả hành động cụ thể, thường là làm việc nhà, bắt tay vào công việc, hoặc chiến đấu (trong nghĩa bóng hoặc đen).

  • Không nên nhầm với "set out to" (bắt đầu làm với mục tiêu dài hạn hơn).

Ví dụ:

  • They set to work immediately after the meeting.
    → Họ bắt đầu làm việc ngay sau cuộc họp.

  • She set to cleaning the kitchen with great energy.
    → Cô ấy bắt đầu dọn bếp rất hăng say.

  • The students set to revising for the exams.
    → Các học sinh bắt đầu ôn thi.

  • The two men suddenly set to over a parking space.
    → Hai người đàn ông bất ngờ cãi nhau vì chỗ đậu xe.

  • They set to with fists flying.
    → Họ bắt đầu đánh nhau túi bụi.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Set to

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Get down to Bắt đầu làm việc nghiêm túc Let’s get down to business. Bắt tay vào công việc thôi.
Get started Bắt đầu We should get started on the project. Chúng ta nên bắt đầu dự án thôi.
Pitch in Hăng hái tham gia làm việc (thường là giúp đỡ) Everyone pitched in to clean the park. Mọi người đều hăng hái dọn công viên.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Hold back Kìm lại, chưa bắt đầu She held back from starting the task. Cô ấy chưa bắt tay vào làm việc.
Procrastinate Trì hoãn He procrastinated until the deadline. Anh ta trì hoãn đến sát hạn chót.
Cease Ngừng, dừng lại They ceased all activity after dark. Họ dừng mọi hoạt động sau khi trời tối.

1 83 24/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: