Bash out là gì? Tất tần tật về bash out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Bash out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 152 09/05/2025


Bash out

I. Định nghĩa Bash out

bash out: Viết nhanh cái gì đó mà không có nhiều chuẩn bị

Bash out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ chính: bash – làm nhanh, đập mạnh

  • Giới từ: out – ra ngoài

Bash out có nghĩa là: Viết, soạn, hoặc tạo ra cái gì đó rất nhanh, thường là làm gấp, không chú ý đến chất lượng hoặc chi tiết.

Thường dùng trong văn nói, không trang trọng.

Ví dụ:

I bashed the essay out the night before i had to hand it in. (Tôi phải viết nhanh bài tiểu luận tối nay trước khi tôi phải nộp nó.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Bash out

1. Cấu trúc

  • bash out + something → tạo ra cái gì (bài viết, bản nhạc, v.v.) một cách nhanh chóng

  • bash something out → tương tự, đảo vị trí tân ngữ

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi bạn làm việc gì đó (viết email, bài luận, văn bản, v.v.) rất nhanh, không chăm chút.

  • Có thể dùng cho công việc sáng tạo (như viết, soạn nhạc) khi làm vội hoặc làm theo yêu cầu.

Ví dụ:

  • I need to bash out a quick reply to his email.
    → Tôi cần gõ nhanh một câu trả lời cho email của anh ấy.

  • She bashed out the report in under an hour.
    → Cô ấy viết vội bản báo cáo chỉ trong chưa đầy một tiếng.

  • He bashed out a rough draft before the meeting.
    → Anh ấy viết nhanh một bản nháp trước cuộc họp.

  • The songwriter bashed out a hit in one night.
    → Nhạc sĩ đó sáng tác được một bản hit chỉ trong một đêm.

  • I just bashed it out to meet the deadline.
    → Tôi chỉ làm vội để kịp thời hạn thôi.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Bash out

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
dash off viết gấp She dashed off a note before leaving. Cô ấy viết vội một mẩu giấy trước khi đi.
churn out sản xuất nhanh, nhiều He churns out articles every day. Anh ấy sản xuất bài viết hàng ngày.
scribble down viết nhanh, nguệch ngoạc I scribbled down his number. Tôi viết nhanh số điện thoại của anh ấy

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
write carefully viết cẩn thận She wrote the letter carefully. Cô ấy viết thư rất cẩn thận.
take your time làm từ từ Take your time with the essay. Cứ từ từ làm bài luận đi.
polish chỉnh sửa, trau chuốt He polished his speech before presenting. Anh ấy trau chuốt bài phát biểu trước khi thuyết trình.

1 152 09/05/2025


Xem thêm các chương trình khác: