Build around là gì? Tất tần tật về build around

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Build around từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 174 13/05/2025


Build around

I. Định nghĩa Build around

build around: Phát triển cái gì trên cơ sở, nền tảng của cái gì

Build around là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ chính: build (xây dựng)

  • Giới từ đi kèm: around (xung quanh, dựa trên, xoay quanh)

Build around (something/someone): Phát triển, thiết kế hoặc tổ chức một cái gì đó xoay quanh một yếu tố trung tâm (ý tưởng, con người, chức năng chính...).
→ Thường dùng trong bối cảnh chiến lược, thiết kế, kế hoạch hoặc xây dựng đội ngũ.

Ví dụ:

You should build your share portfolio around long-term investments. (Bạn nên phát triển danh mục đầu tư cổ phiếu dựa trên cơ sở vốn đầu tư dài hạn.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Build around

1. Cấu trúc

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
Build around + something Phát triển/dựng nên dựa trên một yếu tố trung tâm (ý tưởng, sản phẩm...) We built our business around customer satisfaction. (Chúng tôi xây dựng doanh nghiệp xoay quanh sự hài lòng của khách hàng.)
Build around + someone Tổ chức/kế hoạch xoay quanh một người cụ thể (vai trò trung tâm) The team was built around its star player. (Đội bóng được xây dựng xoay quanh ngôi sao của họ.)

2. Cách sử dụng

  • Dùng trong bối cảnh kinh doanh, tổ chức, sáng tạo, thể thao, hoặc bất kỳ kế hoạch nào có một yếu tố làm trung tâm.

  • "Build around" mang ý nghĩa chiến lược, định hướng, tổ chức lại theo một hạt nhân chính.

Ví dụ:

  • We built the app around users’ needs.
    → Chúng tôi phát triển ứng dụng dựa trên nhu cầu của người dùng.

  • The story is built around a mysterious character.
    → Câu chuyện được xây dựng xoay quanh một nhân vật bí ẩn.

  • They built the marketing campaign around the product’s unique features.
    → Họ xây dựng chiến dịch tiếp thị xoay quanh các tính năng độc đáo của sản phẩm.

  • Her lesson plan was built around interactive activities.
    → Kế hoạch bài giảng của cô ấy được xây dựng dựa trên các hoạt động tương tác.

  • The movie is built around real historical events.
    → Bộ phim được xây dựng dựa trên các sự kiện lịch sử có thật.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Build around

1. Từ đồng nghĩa

Từ Ví dụ Dịch
Center on (tập trung vào) The plot centers on a young detective. Cốt truyện xoay quanh một thám tử trẻ.
Focus on (tập trung vào) The strategy focuses on customer experience. Chiến lược tập trung vào trải nghiệm khách hàng.
Base on (dựa trên) The show is based on true events. Chương trình được dựa trên các sự kiện có thật.

2. Từ trái nghĩa

Từ Ví dụ Dịch
Ignore (bỏ qua) They ignored the customers' feedback completely. Họ hoàn toàn bỏ qua phản hồi từ khách hàng.
Overlook (phớt lờ, không chú ý) She overlooked the key details when planning. Cô ấy đã phớt lờ những chi tiết quan trọng khi lập kế hoạch.

1 174 13/05/2025


Xem thêm các chương trình khác: