Spark off là gì? Tất tần tật về Spark off

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Spark off từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 62 26/04/2025


Spark off

I. Định nghĩa Spark off

Spark off: Gây ra cái gì đó

Spark off là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Spark (động từ): gây ra, châm ngòi, tạo tia lửa.

  • Off (trạng từ): thể hiện sự bắt đầu hoặc phát sinh

Spark offcụm động từ mang nghĩa:

  • Khơi mào hoặc gây ra điều gì đó, đặc biệt là sự kiện tiêu cực hoặc tranh cãi, cảm xúc mạnh như giận dữ, biểu tình, tranh luận, hay cuộc chiến.

  • Cũng có thể dùng cho ý tưởng, cảm hứng.

Ví dụ:

The riot was SPARKED OFF by the police raid on the club. Vụ bạo loạn được gây ra bởi cảnh sát đột kích vào câu lạc bộ.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Spark off

1. Cấu trúc

S + spark off + something

2. Cách sử dụng

  • Thường dùng trong ngữ cảnh xã hội, chính trị, đời sống thường ngày, để nói đến nguyên nhân gây ra một điều gì đó (tích cực hoặc tiêu cực).

  • Có thể dùng cả trong văn viết và văn nói (trang trọng hoặc trung lập).

Ví dụ:

  • The announcement sparked off widespread protests.
    → Thông báo đó châm ngòi cho làn sóng biểu tình rộng khắp.

  • His comment sparked off an argument during the meeting.
    → Lời nhận xét của anh ấy gây ra một cuộc tranh cãi trong buổi họp.

  • The movie sparked off memories of my childhood.
    → Bộ phim đã khơi gợi lại ký ức tuổi thơ của tôi.

  • The politician’s speech sparked off a national debate.
    → Bài phát biểu của chính trị gia đó đã gây ra một cuộc tranh luận quốc gia.

  • Their breakup sparked off a lot of gossip.
    → Việc họ chia tay đã gây ra rất nhiều lời đồn đại.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Spark off

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa tương đương Ví dụ + Dịch
Trigger kích hoạt, gây ra His words triggered anger among the audience. → Lời nói của anh ấy kích động sự tức giận từ khán giả.
Cause gây ra The accident caused a huge traffic jam. → Tai nạn gây ra một vụ tắc đường lớn.
Ignite châm ngòi, khơi mào Her idea ignited a lot of interest. → Ý tưởng của cô ấy khơi dậy rất nhiều sự quan tâm.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa trái ngược Ví dụ + Dịch
Prevent ngăn chặn The new policy prevented further conflict. → Chính sách mới đã ngăn chặn xung đột tiếp theo.
Suppress dập tắt, kiềm chế The police tried to suppress the protest. → Cảnh sát cố dập tắt cuộc biểu tình.
Avoid tránh, né We should avoid actions that spark conflict. → Chúng ta nên tránh những hành động gây xung đột.

1 62 26/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: