Sail into là gì? Tất tần tật về Sail into

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Sail into từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 79 23/04/2025


Sail into

I. Định nghĩa Sail into

Sail into: Chỉ trích thậm tệ

Sail into là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: sail → nghĩa là "lướt đi", "di chuyển bằng thuyền/buồm", hoặc nói bóng là "tiến vào".

  • Giới từ: into → chỉ sự chuyển động vào trong một nơi hoặc tình huống nào đó.

Sail into có thể hiểu là:

  • di chuyển bằng tàu/thuyền vào một nơi (ví dụ: bến cảng).

  • tiến vào một tình huống nào đó một cách dễ dàng hoặc đột ngột, hoặc chỉ trích ai đó gay gắt (tuỳ theo ngữ cảnh – mình sẽ nói rõ hơn bên dưới).

Ví dụ:

He SAILED INTO me for turning up an hour late. Anh ta chỉ trích tôi thậm tệ vì đến muộn một tiếng.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Sail into

1. Cấu trúc

  • Sail into + địa điểm → đi vào đâu đó (nghĩa đen)

  • Sail into + tình huống/trạng thái → chuyển sang trạng thái hoặc bắt đầu việc gì đó

  • Sail into + someone → mắng nhiếc hoặc chỉ trích ai dữ dội (nghĩa bóng tiêu cực)

2. Cách sử dụng

  • Trang trọng hay không? → Không quá trang trọng, nhưng có thể dùng trong cả văn viết và văn nói.

  • Dùng phổ biến trong mô tả sự kiện, nói về hành động tự tin, không do dự, hoặc hành động tấn công (lời nói).

  • Thường gặp trong văn tả hành động, mô tả cảnh phim, truyện, hoặc mô tả thái độ người khác.

Ví dụ:

  • The yacht sailed into the bay just before sunset.
    → Chiếc du thuyền lướt vào vịnh ngay trước lúc hoàng hôn.

  • He sailed into the room as if nothing had happened.
    → Anh ta bước vào phòng như thể chẳng có chuyện gì xảy ra.

  • They sailed into the new semester full of confidence.
    → Họ bước vào học kỳ mới với đầy sự tự tin.

  • The manager suddenly sailed into him for missing the deadline.
    → Quản lý đột ngột mắng anh ta vì trễ hạn công việc.

  • She sailed into her presentation without even looking nervous.
    → Cô ấy bắt đầu bài thuyết trình mà không hề có vẻ lo lắng.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Sail into

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Glide into Tiến vào nhẹ nhàng, trơn tru She glided into the room with elegance. Cô ấy bước vào phòng một cách duyên dáng.
Charge into Lao vào (nhanh và quyết liệt) He charged into the meeting uninvited. Anh ta xông vào buổi họp mà không được mời.
Launch into Bắt đầu làm điều gì một cách nhiệt tình She launched into a passionate speech. Cô ấy bắt đầu bài phát biểu đầy đam mê.
Tear into Mắng nhiếc, công kích dữ dội He tore into them for being late. Anh ta la mắng họ vì đến muộn.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Back out of Rút lui khỏi tình huống He backed out of the deal at the last minute. Anh ta rút khỏi thỏa thuận vào phút chót.
Walk away from Bỏ đi, tránh xa điều gì She walked away from the argument calmly. Cô ấy rời khỏi cuộc cãi vã một cách bình tĩnh.
Avoid Tránh xa, không dính líu They avoided entering the conflict. Họ tránh dính vào cuộc xung đột.

1 79 23/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: