Sail into là gì? Tất tần tật về Sail into
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Sail into từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Sail into
I. Định nghĩa Sail into
Sail into: Chỉ trích thậm tệ
Sail into là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Động từ: sail → nghĩa là "lướt đi", "di chuyển bằng thuyền/buồm", hoặc nói bóng là "tiến vào".
-
Giới từ: into → chỉ sự chuyển động vào trong một nơi hoặc tình huống nào đó.
→ Sail into có thể hiểu là:
-
di chuyển bằng tàu/thuyền vào một nơi (ví dụ: bến cảng).
-
tiến vào một tình huống nào đó một cách dễ dàng hoặc đột ngột, hoặc chỉ trích ai đó gay gắt (tuỳ theo ngữ cảnh – mình sẽ nói rõ hơn bên dưới).
Ví dụ:
He SAILED INTO me for turning up an hour late. Anh ta chỉ trích tôi thậm tệ vì đến muộn một tiếng.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Sail into
1. Cấu trúc
-
Sail into + địa điểm → đi vào đâu đó (nghĩa đen)
-
Sail into + tình huống/trạng thái → chuyển sang trạng thái hoặc bắt đầu việc gì đó
-
Sail into + someone → mắng nhiếc hoặc chỉ trích ai dữ dội (nghĩa bóng tiêu cực)
2. Cách sử dụng
-
Trang trọng hay không? → Không quá trang trọng, nhưng có thể dùng trong cả văn viết và văn nói.
-
Dùng phổ biến trong mô tả sự kiện, nói về hành động tự tin, không do dự, hoặc hành động tấn công (lời nói).
-
Thường gặp trong văn tả hành động, mô tả cảnh phim, truyện, hoặc mô tả thái độ người khác.
Ví dụ:
-
The yacht sailed into the bay just before sunset.
→ Chiếc du thuyền lướt vào vịnh ngay trước lúc hoàng hôn. -
He sailed into the room as if nothing had happened.
→ Anh ta bước vào phòng như thể chẳng có chuyện gì xảy ra. -
They sailed into the new semester full of confidence.
→ Họ bước vào học kỳ mới với đầy sự tự tin. -
The manager suddenly sailed into him for missing the deadline.
→ Quản lý đột ngột mắng anh ta vì trễ hạn công việc. -
She sailed into her presentation without even looking nervous.
→ Cô ấy bắt đầu bài thuyết trình mà không hề có vẻ lo lắng.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Sail into
1. Từ đồng nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Glide into | Tiến vào nhẹ nhàng, trơn tru | She glided into the room with elegance. | Cô ấy bước vào phòng một cách duyên dáng. |
Charge into | Lao vào (nhanh và quyết liệt) | He charged into the meeting uninvited. | Anh ta xông vào buổi họp mà không được mời. |
Launch into | Bắt đầu làm điều gì một cách nhiệt tình | She launched into a passionate speech. | Cô ấy bắt đầu bài phát biểu đầy đam mê. |
Tear into | Mắng nhiếc, công kích dữ dội | He tore into them for being late. | Anh ta la mắng họ vì đến muộn. |
2. Từ trái nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Back out of | Rút lui khỏi tình huống | He backed out of the deal at the last minute. | Anh ta rút khỏi thỏa thuận vào phút chót. |
Walk away from | Bỏ đi, tránh xa điều gì | She walked away from the argument calmly. | Cô ấy rời khỏi cuộc cãi vã một cách bình tĩnh. |
Avoid | Tránh xa, không dính líu | They avoided entering the conflict. | Họ tránh dính vào cuộc xung đột. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)