Go around là gì? Tất tần tật về go around
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Go around từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Go around
I. Định nghĩa Go around
go around: Lưu hành/ Có đủ cái gì đó/ Đến thăm
Go around là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:
Go (động từ) + around (trạng từ)
Go là động từ chỉ hành động hoặc di chuyển, và around là trạng từ chỉ sự di chuyển xung quanh hoặc quanh quẩn.
→ Go around có thể có một số nghĩa chính:
- Di chuyển xung quanh một khu vực.
- Lan truyền, trở nên phổ biến (như thông tin, bệnh tật).
- Làm điều gì đó không theo cách chính thức, hoặc thay vì làm điều đó theo cách thông thường.
Ví dụ:
A rumour is GOING AROUND about the Attorney General. (Tin đồng đang diễn ra xoay quanh viên chưởng lý.)
There aren't enough jobs to GO AROUND for the numbers of people graduating nowadays. (Không có đủ việc cho số lượng học sinh vừa tốt nghiệp ngày nay.)
I WENT AROUND for dinner at their house. (Tôi đến thăm và ăn tối ở nhà họ.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Go around
1. Cấu trúc
S + go around + Noun/Verb-ing: Chủ ngữ di chuyển xung quanh hoặc làm gì đó theo cách không chính thức.
Ví dụ: "People are going around spreading rumors." (Mọi người đang đi khắp nơi và lan truyền tin đồn.)
2. Cách sử dụng
Go around được dùng để mô tả hành động di chuyển xung quanh, lan truyền điều gì đó (thông tin, bệnh tật), hoặc làm một điều gì đó theo cách không chính thức.
Ví dụ: "I heard a rumor going around about the company." (Tôi nghe đồn về công ty đang lan truyền.)
Ví dụ:
"The children are going around the park playing games."
(Những đứa trẻ đang chạy quanh công viên và chơi trò chơi.)
"A new virus is going around the city."
(Một loại virus mới đang lan truyền trong thành phố.)
"I will go around asking people for their opinions."
(Tôi sẽ đi khắp nơi hỏi mọi người về ý kiến của họ.)
"She went around the room, handing out the invitations."
(Cô ấy đi quanh phòng và phát những thiệp mời.)
"There's no need to go around asking for help if you're not serious."
(Không cần phải đi khắp nơi nhờ vả giúp đỡ nếu bạn không nghiêm túc.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Go around
1. Từ đồng nghĩa
Circulate (lan truyền)
Ví dụ: "The news about the new policy quickly circulated among the staff."
(Tin tức về chính sách mới đã nhanh chóng lan truyền trong số nhân viên.)
Spread (lan tỏa)
Ví dụ: "The rumors spread like wildfire."
(Những tin đồn lan nhanh như cháy rừng.)
Move around (di chuyển xung quanh)
Ví dụ: "They moved around the city to explore different neighborhoods."
(Họ di chuyển xung quanh thành phố để khám phá các khu phố khác nhau.)
2. Từ trái nghĩa
Stay still (ở yên một chỗ)
Ví dụ: "Please stay still while I take your picture."
(Làm ơn đứng yên khi tôi chụp hình bạn.)
Remain in one place (ở một chỗ)
Ví dụ: "She remained in one place all day because of the rain."
(Cô ấy ở một chỗ cả ngày vì trời mưa.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)