Go around là gì? Tất tần tật về go around

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Go around từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 191 12/03/2025


Go around

I. Định nghĩa Go around

go around: Lưu hành/ Có đủ cái gì đó/ Đến thăm

Go around là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Go (động từ) + around (trạng từ)

Go là động từ chỉ hành động hoặc di chuyển, và around là trạng từ chỉ sự di chuyển xung quanh hoặc quanh quẩn.

Go around có thể có một số nghĩa chính:

- Di chuyển xung quanh một khu vực.

- Lan truyền, trở nên phổ biến (như thông tin, bệnh tật).

- Làm điều gì đó không theo cách chính thức, hoặc thay vì làm điều đó theo cách thông thường.

Ví dụ:

A rumour is GOING AROUND about the Attorney General. (Tin đồng đang diễn ra xoay quanh viên chưởng lý.)

There aren't enough jobs to GO AROUND for the numbers of people graduating nowadays. (Không có đủ việc cho số lượng học sinh vừa tốt nghiệp ngày nay.)

I WENT AROUND for dinner at their house. (Tôi đến thăm và ăn tối ở nhà họ.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Go around

1. Cấu trúc

S + go around + Noun/Verb-ing: Chủ ngữ di chuyển xung quanh hoặc làm gì đó theo cách không chính thức.

Ví dụ: "People are going around spreading rumors." (Mọi người đang đi khắp nơi và lan truyền tin đồn.)

2. Cách sử dụng

Go around được dùng để mô tả hành động di chuyển xung quanh, lan truyền điều gì đó (thông tin, bệnh tật), hoặc làm một điều gì đó theo cách không chính thức.

Ví dụ: "I heard a rumor going around about the company." (Tôi nghe đồn về công ty đang lan truyền.)

Ví dụ:

"The children are going around the park playing games."
(Những đứa trẻ đang chạy quanh công viên và chơi trò chơi.)

"A new virus is going around the city."
(Một loại virus mới đang lan truyền trong thành phố.)

"I will go around asking people for their opinions."
(Tôi sẽ đi khắp nơi hỏi mọi người về ý kiến của họ.)

"She went around the room, handing out the invitations."
(Cô ấy đi quanh phòng và phát những thiệp mời.)

"There's no need to go around asking for help if you're not serious."
(Không cần phải đi khắp nơi nhờ vả giúp đỡ nếu bạn không nghiêm túc.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Go around

1. Từ đồng nghĩa

Circulate (lan truyền)

Ví dụ: "The news about the new policy quickly circulated among the staff."

(Tin tức về chính sách mới đã nhanh chóng lan truyền trong số nhân viên.)

Spread (lan tỏa)

Ví dụ: "The rumors spread like wildfire."

(Những tin đồn lan nhanh như cháy rừng.)

Move around (di chuyển xung quanh)

Ví dụ: "They moved around the city to explore different neighborhoods."

(Họ di chuyển xung quanh thành phố để khám phá các khu phố khác nhau.)

2. Từ trái nghĩa

Stay still (ở yên một chỗ)

Ví dụ: "Please stay still while I take your picture."

(Làm ơn đứng yên khi tôi chụp hình bạn.)

Remain in one place (ở một chỗ)

Ví dụ: "She remained in one place all day because of the rain."

(Cô ấy ở một chỗ cả ngày vì trời mưa.)

1 191 12/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: