Have it out with là gì? Tất tần tật về Have it out with
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Have it out with từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Have it out with
I. Định nghĩa Have it out with
Have it out with: Thảo luận hoặc tranh luận một vấn đề để cải thiện tình hình
Have it out with là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Have: Động từ chính, có nghĩa là "có" trong các cụm từ này.
-
It: Đại từ chỉ đối tượng, ám chỉ sự việc hoặc vấn đề mà hai người sẽ thảo luận hoặc giải quyết.
-
Out: Phó từ chỉ việc làm rõ, giải quyết hoặc mang ra ngoài (có thể hiểu là làm sáng tỏ vấn đề).
-
With: Giới từ chỉ đối tượng của cuộc tranh cãi hoặc thảo luận.
Have it out with có nghĩa là thảo luận, tranh cãi hoặc giải quyết một vấn đề với ai đó, thường là một cuộc tranh luận căng thẳng hoặc gay gắt để giải quyết những mâu thuẫn, bất đồng.
Ví dụ:
I'd been worried for ages, so I decided to HAVE IT OUT WITH them. (Tôi đã lo lắng rất lâu rồi nên tôi quyết định phải thảo luận lại để cải thiện chúng.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Have it out with
1. Cấu trúc
S + have it out with + someone: Ai đó sẽ giải quyết vấn đề với ai khác bằng cách đối diện trực tiếp và thảo luận (thường là tranh cãi) về một vấn đề.
2. Cách sử dụng
Cụm từ này được sử dụng khi bạn cần giải quyết một vấn đề với ai đó, đặc biệt là thông qua một cuộc tranh luận hoặc cuộc trò chuyện căng thẳng, nhằm làm sáng tỏ sự hiểu lầm hoặc bất đồng.
Ví dụ:
I need to have it out with my friend about what happened last night.
(Tôi cần phải nói chuyện rõ ràng với bạn tôi về những gì đã xảy ra tối qua.)
They had it out with each other over the project’s failure.
(Họ đã tranh cãi với nhau về việc dự án thất bại.)
She finally had it out with her manager after weeks of frustration.
(Cô ấy cuối cùng đã đối chất với người quản lý sau vài tuần cảm thấy thất vọng.)
If you have it out with him, maybe you can both move on.
(Nếu bạn giải quyết vấn đề với anh ấy, có thể cả hai sẽ tiếp tục đi tiếp.)
We need to have it out with the team about the missed deadline.
(Chúng ta cần phải nói chuyện rõ ràng với nhóm về việc bỏ lỡ hạn chót.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Have it out with
1. Từ đồng nghĩa
Discuss (Thảo luận):
We should discuss the issue calmly.
(Chúng ta nên thảo luận vấn đề một cách bình tĩnh.)
Argue (Tranh luận):
They argued over how to handle the situation.
(Họ đã tranh luận về cách xử lý tình huống.)
Confront (Đối mặt, đối chất):
I had to confront him about the mistake he made.
(Tôi phải đối mặt với anh ấy về lỗi mà anh ta đã gây ra.)
2. Từ trái nghĩa
Avoid (Tránh né):
She avoids talking about the problem.
(Cô ấy tránh nói về vấn đề đó.)
Ignore (Phớt lờ):
He decided to ignore the criticism and move on.
(Anh ta quyết định phớt lờ chỉ trích và tiếp tục.)
Reconcile (Hòa giải):
They reconciled after their argument.
(Họ đã hòa giải sau cuộc cãi vã.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)