Pitch in là gì? Tất tần tật về Pitch in

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Pitch in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 114 18/04/2025


Pitch in

I. Định nghĩa Pitch in

Pitch in: Làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu

Pitch in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ chính: Pitch – trong cụm này mang nghĩa “tham gia vào, góp sức”

  • Giới từ: In – nghĩa là “vào”, thể hiện hành động tham gia

Pitch in nghĩa là giúp đỡ hoặc đóng góp (thời gian, công sức, tiền bạc, v.v.) vào một hoạt động chung hoặc công việc nào đó. Có thể mang tính tự nguyện, hỗ trợ hoặc đoàn kết trong tập thể.

Ví dụ:

We were behind schedule, but the others PITCHED IN and we got it done in time. Chúng tôi bị chậm kế hoạch nhưng những người khác đã hợp sức cùng nhau làm việc và chúng tôi đã hoàn thành đúng hạn.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Pitch in

1. Cấu trúc

  • S + pitch in (+ with something / to do something)

Ví dụ: Everyone pitched in to help clean up the park.

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi nói về việc nhiều người cùng nhau góp phần làm một việc chung.

  • Có thể là lao động tay chân, giúp đỡ tài chính, hoặc góp ý kiến, công sức trong một dự án.

Ví dụ:

  • Everyone pitched in to prepare for the party.
    → Mọi người cùng nhau góp sức chuẩn bị cho bữa tiệc.

  • We all pitched in with some money to buy a gift.
    → Tất cả chúng tôi đều góp tiền mua một món quà.

  • Even the kids pitched in to clean the house.
    → Ngay cả lũ trẻ cũng góp sức dọn dẹp nhà cửa.

  • Can you pitch in and help me carry these boxes?
    → Bạn có thể giúp tôi mang mấy cái hộp này không?

  • When the team was behind schedule, the manager pitched in to help.
    → Khi nhóm bị trễ tiến độ, quản lý đã cùng tham gia hỗ trợ.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Pitch in

1. Từ đồng nghĩa

  • Chip in – góp tiền, góp phần
    Everyone chipped in for the wedding gift.
    → Mọi người cùng góp tiền mua quà cưới.

  • Help out – giúp đỡ
    She helped out at the food bank on weekends.
    → Cô ấy giúp đỡ ở ngân hàng thực phẩm vào cuối tuần.

  • Join in – tham gia
    They joined in the effort to rebuild the school.
    → Họ tham gia vào nỗ lực xây dựng lại trường học.

2. Từ trái nghĩa

  • Opt out – rút lui, không tham gia
    He opted out of the group project.
    → Anh ấy rút khỏi dự án nhóm.

  • Hold back – giữ lại, không tham gia
    She held back while others were helping.
    → Cô ấy không tham gia trong khi người khác đang giúp đỡ.

1 114 18/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: