Send out là gì? Tất tần tật về Send out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Send out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 58 24/04/2025


Send out

I. Định nghĩa Send out

Send out: Gửi cái gì đó tới nhiều người

Send out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Send (động từ): gửi

  • Out (trạng từ): ra ngoài, đi ra

=> Send out là một cụm động từ (phrasal verb) mang nghĩa là gửi cái gì đó ra ngoài cho nhiều người hoặc phát đi thông tin/hàng hóa/ánh sáng, tùy vào ngữ cảnh.

Ví dụ:

They SENT OUT a mailshot to all their existing customers. Họ đã gửi mẫu hàng quảng cáo tới tất cả khách hàng hiện tại của họ.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Send out

1. Cấu trúc

  • send out + something (gửi cái gì đi)

  • send out + someone (ít gặp hơn) – cử ai đó ra ngoài để thực hiện nhiệm vụ

2. Cách sử dụng

  • Phổ biến trong ngữ cảnh công việc, kinh doanh, truyền thông.

  • Dùng trong văn nói và văn viết.

  • Có thể dùng chủ động hoặc bị động.

Ví dụ:

  • The company sent out a newsletter to all its customers.
    → Công ty đã gửi bản tin cho tất cả khách hàng.

  • They sent out invitations for the wedding last week.
    → Họ đã gửi thiệp mời đám cưới tuần trước.

  • The machine sends out a loud noise when overheated.
    → Máy phát ra tiếng ồn lớn khi bị quá nhiệt.

  • She sent out her resume to several companies.
    → Cô ấy đã gửi hồ sơ đến nhiều công ty.

  • The radio tower sends out signals to the whole region.
    → Tháp radio phát tín hiệu ra toàn khu vực.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Send out

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Distribute Phân phát, gửi đi nhiều nơi They distributed the flyers across the city. Họ phát tờ rơi khắp thành phố.
Issue Phát hành, gửi ra thông báo chính thức The office issued a warning to all staff. Văn phòng đã phát đi cảnh báo đến toàn bộ nhân viên.
Broadcast Phát sóng, truyền đi (tín hiệu/thông tin) The station broadcasted the news worldwide. Đài đã phát tin tức ra toàn cầu.
Send around Gửi vòng quanh, chia sẻ đến nhiều người They sent around the meeting agenda. Họ đã gửi lịch họp cho mọi người.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Withhold Giữ lại, không gửi đi They withheld the announcement until next week. Họ giữ lại thông báo cho đến tuần sau.
Recall Thu hồi lại thứ đã gửi The company recalled the faulty products. Công ty đã thu hồi sản phẩm bị lỗi.
Keep in Giữ bên trong, không phát đi He kept in the documents for review. Anh ấy giữ tài liệu lại để xem xét.

1 58 24/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: