Talk through là gì? Tất tần tật về Talk through

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Talk through từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 48 10/04/2025


Talk through

I. Định nghĩa Talk through

Talk through: Hướng dẫn ai đó một vấn đề

Talk through là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: Talk → nói chuyện

  • Giới từ: Through → qua, xuyên qua (mang nghĩa là thảo luận kỹ lưỡng hoặc giải thích chi tiết)

Talk through = Thảo luận hoặc giải thích một vấn đề một cách chi tiết, rõ ràng.

Ví dụ:

The teacher TALKED me THROUGH the test so I knew what to expect. Giáo viên hướng dẫn tôi bài kiểm tra nên tôi biết cái gì để mong đợi.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Talk through

1. Cấu trúc

Cấu trúc Giải nghĩa
Talk + something + through Thảo luận chi tiết về vấn đề gì đó
Talk + someone + through + something Hướng dẫn ai đó làm gì hoặc hiểu vấn đề gì

2. Cách sử dụng

  • Talk something through: Dùng khi bạn cần thảo luận kỹ lưỡng về một vấn đề hoặc giải quyết xung đột.

  • Talk someone through something: Dùng khi bạn cần hướng dẫn chi tiết ai đó làm một việc gì đó, thường là hướng dẫn qua các bước.

Ví dụ:

*) Talk something through (thảo luận kỹ lưỡng)

  • We need to talk this through before making any decisions.
    → Chúng ta cần thảo luận kỹ lưỡng về chuyện này trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào.

  • I talked through the issues with my boss to resolve the problem.
    → Tôi đã thảo luận chi tiết về các vấn đề với sếp để giải quyết vấn đề.

  • Let’s talk it through and see if we can find a solution.
    → Hãy thảo luận về nó để xem chúng ta có thể tìm ra giải pháp không.

*) Talk someone through (hướng dẫn ai đó làm gì)

  • Can you talk me through how to set up the new software?
    → Bạn có thể hướng dẫn tôi từng bước cách cài đặt phần mềm mới không?

  • She talked him through the process of applying for the job.
    → Cô ấy đã hướng dẫn anh ấy từng bước trong quá trình xin việc.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Talk through

1. Từ đồng nghĩa

Từ / Cụm từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Explain Giải thích Can you explain how to solve this problem? (Bạn có thể giải thích cách giải quyết vấn đề này không?)
Go over Xem lại, thảo luận kỹ We need to go over the details one more time. (Chúng ta cần xem lại chi tiết một lần nữa.)
Break down Phân tích, giải thích chi tiết Let me break down the steps for you. (Để tôi phân tích các bước cho bạn.)

2. Từ trái nghĩa

Từ / Cụm từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Brush off Bỏ qua, không quan tâm He just brushed off my concerns without discussing them. (Anh ấy chỉ bỏ qua những lo lắng của tôi mà không thảo luận.)
Ignore Phớt lờ She ignored my advice and made a decision on her own. (Cô ấy phớt lờ lời khuyên của tôi và tự mình quyết định.)

1 48 10/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: