Front up là gì? Tất tần tật về front up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Front up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 157 05/03/2025


Front up

I. Định nghĩa Front up

front up: Xuất hiện ở đâu đó trong một khoảng thời gian ngắn/ Tạm ứng tiền cho một cái gì đó

Front up 1 cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Front: Đối diện, đứng trước, xuất hiện trước.

Up: Giới từ chỉ sự hoàn thành, sự nâng lên hoặc sự xuất hiện.

Front up có nghĩa là xuất hiện, đứng trước hoặc đối diện với một tình huống, một người, hoặc một nhiệm vụ. Đặc biệt, nó còn mang nghĩa sẵn sàng đối mặt hoặc tham gia vào một tình huống cụ thể.

Ví dụ:

I hate these occasions, but I'll front up for the first half. (Tôi ghét những trường hợp mà tôi phải xuất hiện ở nửa hiệp đầu trong khoảng thời gian ngắn.)

She fronted up the money when we needed. (Cô ấy tạm ứng tiền khi chúng tôi.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Front up

1. Cấu trúc

*) Front up + to someone: Xuất hiện trước mặt ai đó, đặc biệt trong tình huống đối diện hoặc giao tiếp.

*) Front up + for something: Xuất hiện để chuẩn bị cho một nhiệm vụ hoặc sự kiện.

*) Front up + with something: Cung cấp, tiết lộ hoặc đưa ra điều gì đó, thường là một lý do hoặc thông tin.

2. Cách sử dụng

Front up thường được dùng trong các tình huống khi một người cần phải xuất hiện hoặc đứng ra đối mặt với một vấn đề, hoặc chuẩn bị để tham gia vào một tình huống khó khăn.

Ví dụ:

  • He finally fronted up to the boss and admitted his mistake.
    (Cuối cùng anh ấy đã xuất hiện trước mặt sếp và thừa nhận lỗi của mình.)

  • She didn’t front up to the meeting on time, causing a delay.
    (Cô ấy không đến cuộc họp đúng giờ, gây ra sự chậm trễ.)

  • If you want to get the promotion, you need to front up to the challenge and show your abilities.
    (Nếu bạn muốn thăng chức, bạn cần phải đối mặt với thử thách và thể hiện khả năng của mình.)

  • He fronted up with an apology after all the drama.
    (Anh ấy đã xuất hiện và đưa ra lời xin lỗi sau mọi sự rắc rối.)

  • The team fronted up to the media after the match to answer questions.
    (Đội bóng đã xuất hiện trước báo chí sau trận đấu để trả lời các câu hỏi.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Front up

1. Từ đồng nghĩa

Show up: Xuất hiện, đến nơi.

Step up: Đảm nhận vai trò, đứng ra.

Face up to: Đối diện với, chấp nhận.

Stand up: Đứng lên, thể hiện sự dũng cảm hoặc quyết tâm.

2. Từ trái nghĩa

Avoid: Tránh xa, né tránh.

Shy away from: Né tránh, không dám đối diện.

Back down: Nhượng bộ, rút lui.

Run away: Chạy trốn, bỏ chạy.

1 157 05/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: