Look out là gì? Tất tần tật về Look out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Look out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 68 16/04/2025


Look out

I. Định nghĩa Look out

Look out: Hãy cẩn thận

Look out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • look (động từ): nhìn

  • out (trạng từ): ra ngoài

Định nghĩa Look out: Cẩn thận, coi chừng, cảnh giác với nguy hiểm. Ngoài ra còn có nghĩa: nhìn ra bên ngoài (về mặt vật lý).

Ví dụ:

LOOK OUT! you're going to drop that! Cẩn thận đó, bạn suýt nữa thì làm rơi cái đó.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Look out

1. Cấu trúc

  • S + look(s)/looked + out (for sb/sth)

  • Dạng mệnh lệnh thường dùng: Look out! (Cẩn thận!)

2. Cách sử dụng

  • Dùng để cảnh báo ai đó về nguy hiểm sắp xảy ra

  • Hoặc dùng với "for" → trông chừng, để ý tới ai/cái gì

Ví dụ:

  • Look out! There’s a car coming!
    → Coi chừng! Có xe đang lao tới kìa!

  • She looked out of the window.
    → Cô ấy nhìn ra ngoài cửa sổ.

  • Look out for snakes when you hike.
    → Hãy cẩn thận với rắn khi đi leo núi.

  • He always looks out for his younger brother.
    → Anh ấy luôn chăm lo cho em trai mình.

  • I looked out just in time to see the fireworks.
    → Tôi vừa kịp nhìn ra để thấy pháo hoa.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Look out

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
beware Beware of the dog! Cẩn thận với con chó!
watch out Watch out for the step! Coi chừng bậc thềm!
be careful Be careful when crossing the street. Hãy cẩn thận khi sang đường.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
ignore danger He ignored the warning signs. Anh ấy phớt lờ các dấu hiệu cảnh báo.
be careless She was careless and got hurt. Cô ấy bất cẩn nên bị thương.
look inwards (vật lý đối lập) He looked inwards, not outside. Anh ấy nhìn vào trong chứ không nhìn ra.

1 68 16/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: