Size up là gì? Tất tần tật về Size up
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Size up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Size up
I. Định nghĩa Size up
Size up: Đánh giá một tình huống hoặc người cẩn thận / Làm gì đó lớn hơn hoặc sản xuất các sản phẩm lớn hơn
Size up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Size (danh từ): kích cỡ, cỡ
-
Up (trạng từ): lên, ra
→ Size up có hai nghĩa chính:
-
Đo lường, đánh giá hoặc nhận xét về ai đó hoặc điều gì đó: Nhìn nhận một người, vật hoặc tình huống và đánh giá kích cỡ, tình trạng hoặc khả năng của nó.
-
Chuẩn bị hoặc xem xét một tình huống trước khi hành động: Đánh giá và chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi thực hiện một hành động.
Ví dụ:
The doorstaff SIZED UP everyone entering the club. Người gác cửa đã đánh giá cẩn thận mọi người vào câu lạc bộ.
Soft drinks manufacturers have SIZED UP their products in recent years. Các nhà sản xuất nước ngọt đã làm lớn hơn sản phẩm của họ những năm gần đây.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Size up
1. Cấu trúc
-
Size up + danh từ: Đánh giá hoặc xem xét ai đó hoặc cái gì đó.
-
Size up + cụm danh từ: Đo lường hoặc đánh giá một tình huống, người hoặc vật.
2. Cách sử dụng
-
Size up thường được sử dụng khi bạn muốn mô tả hành động đánh giá hoặc xem xét một tình huống, đối tượng hay khả năng của ai đó.
-
Cụm từ này cũng có thể được sử dụng trong các tình huống cần sự quan sát kỹ lưỡng, chẳng hạn như đánh giá một người hay tình huống trong công việc.
Ví dụ:
-
Before making the deal, they sized up the competition.
→ Trước khi thực hiện giao dịch, họ đã đánh giá đối thủ. -
She sized up the situation and decided it was best to leave.
→ Cô ấy đã đánh giá tình hình và quyết định rằng tốt nhất là nên rời đi. -
He sized up the job and realized it would take longer than expected.
→ Anh ấy đã đánh giá công việc và nhận ra nó sẽ mất nhiều thời gian hơn dự tính. -
They sized up the new employee and felt confident in their decision.
→ Họ đã đánh giá nhân viên mới và cảm thấy tự tin với quyết định của mình. -
I always size up the room before speaking in front of a crowd.
→ Tôi luôn đánh giá căn phòng trước khi phát biểu trước đám đông.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Size up
1. Từ đồng nghĩa
Cụm từ | Nghĩa tương tự | Ví dụ + Dịch |
---|---|---|
Evaluate | Đánh giá, xem xét | The manager evaluated the project thoroughly. → Quản lý đã đánh giá kỹ lưỡng dự án. |
Assess | Đánh giá, ước lượng | The team assessed the risks before proceeding. → Đội ngũ đã đánh giá các rủi ro trước khi tiếp tục. |
Appraise | Định giá, đánh giá | The expert appraised the value of the painting. → Chuyên gia đã định giá bức tranh |
2. Từ trái nghĩa
Cụm từ | Nghĩa đối lập | Ví dụ + Dịch |
---|---|---|
Ignore | Lờ đi, không chú ý | She ignored the warning signs. → Cô ấy đã phớt lờ các dấu hiệu cảnh báo. |
Overlook | Bỏ qua, không chú ý | Don't overlook the details in your report. → Đừng bỏ qua các chi tiết trong báo cáo của bạn. |
Neglect | Lơ là, bỏ bê | The manager neglected to consider the team's feedback. → Quản lý đã bỏ bê việc xem xét ý kiến của đội ngũ. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)