Size up là gì? Tất tần tật về Size up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Size up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 69 25/04/2025


Size up

I. Định nghĩa Size up

Size up: Đánh giá một tình huống hoặc người cẩn thận / Làm gì đó lớn hơn hoặc sản xuất các sản phẩm lớn hơn

Size up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Size (danh từ): kích cỡ, cỡ

  • Up (trạng từ): lên, ra

Size up có hai nghĩa chính:

  1. Đo lường, đánh giá hoặc nhận xét về ai đó hoặc điều gì đó: Nhìn nhận một người, vật hoặc tình huống và đánh giá kích cỡ, tình trạng hoặc khả năng của nó.

  2. Chuẩn bị hoặc xem xét một tình huống trước khi hành động: Đánh giá và chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi thực hiện một hành động.

Ví dụ:

The doorstaff SIZED UP everyone entering the club. Người gác cửa đã đánh giá cẩn thận mọi người vào câu lạc bộ.

Soft drinks manufacturers have SIZED UP their products in recent years. Các nhà sản xuất nước ngọt đã làm lớn hơn sản phẩm của họ những năm gần đây.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Size up

1. Cấu trúc

  • Size up + danh từ: Đánh giá hoặc xem xét ai đó hoặc cái gì đó.

  • Size up + cụm danh từ: Đo lường hoặc đánh giá một tình huống, người hoặc vật.

2. Cách sử dụng

  • Size up thường được sử dụng khi bạn muốn mô tả hành động đánh giá hoặc xem xét một tình huống, đối tượng hay khả năng của ai đó.

  • Cụm từ này cũng có thể được sử dụng trong các tình huống cần sự quan sát kỹ lưỡng, chẳng hạn như đánh giá một người hay tình huống trong công việc.

Ví dụ:

  • Before making the deal, they sized up the competition.
    → Trước khi thực hiện giao dịch, họ đã đánh giá đối thủ.

  • She sized up the situation and decided it was best to leave.
    → Cô ấy đã đánh giá tình hình và quyết định rằng tốt nhất là nên rời đi.

  • He sized up the job and realized it would take longer than expected.
    → Anh ấy đã đánh giá công việc và nhận ra nó sẽ mất nhiều thời gian hơn dự tính.

  • They sized up the new employee and felt confident in their decision.
    → Họ đã đánh giá nhân viên mới và cảm thấy tự tin với quyết định của mình.

  • I always size up the room before speaking in front of a crowd.
    → Tôi luôn đánh giá căn phòng trước khi phát biểu trước đám đông.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Size up

1. Từ đồng nghĩa

Cụm từ Nghĩa tương tự Ví dụ + Dịch
Evaluate Đánh giá, xem xét The manager evaluated the project thoroughly. → Quản lý đã đánh giá kỹ lưỡng dự án.
Assess Đánh giá, ước lượng The team assessed the risks before proceeding. → Đội ngũ đã đánh giá các rủi ro trước khi tiếp tục.
Appraise Định giá, đánh giá The expert appraised the value of the painting. → Chuyên gia đã định giá bức tranh

2. Từ trái nghĩa

Cụm từ Nghĩa đối lập Ví dụ + Dịch
Ignore Lờ đi, không chú ý She ignored the warning signs. → Cô ấy đã phớt lờ các dấu hiệu cảnh báo.
Overlook Bỏ qua, không chú ý Don't overlook the details in your report. → Đừng bỏ qua các chi tiết trong báo cáo của bạn.
Neglect Lơ là, bỏ bê The manager neglected to consider the team's feedback. → Quản lý đã bỏ bê việc xem xét ý kiến của đội ngũ.

1 69 25/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: