Hinge on là gì? Tất tần tật về Hinge on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hinge on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 43 25/03/2025


Hinge on

I. Định nghĩa Hinge on

Hinge on: Phụ thuộc rất nhiều hoặc hoàn toàn / Là một điểm thiết yếu cho sự phát triển của một câu chuyện

Hinge on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hinge: Động từ chính, có nghĩa là "gắn vào bản lề", "dựa vào" (từ này bắt nguồn từ khái niệm bản lề cửa, nơi mà cửa có thể mở hoặc đóng được).

  • On: Giới từ, mang nghĩa là "dựa vào", "phụ thuộc vào" trong ngữ cảnh này.

Hinge on có nghĩa là phụ thuộc vào, dựa vào hoặc quyết định bởi một yếu tố quan trọng nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ rằng một tình huống hoặc kết quả nào đó phụ thuộc vào một yếu tố cụ thể.

Ví dụ:

Everything HINGES ON the result of the negotiations; if it goes badly, we'll be in real trouble. (Mọi thứ phụ thuộc vào kết quả đàm phán; nếu nó xấu đi, chúng tôi sẽ gặp rắc rối thật sự.)

The film HINGES ON his not being recognized when he's in disguise. (Bộ phim chú trọng vào việc anh ấy không bị nhận ra khi ngụy trang.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hinge on

1. Cấu trúc

S + hinge on + (something): Phụ thuộc vào cái gì đó, dựa vào cái gì đó.

2. Cách sử dụng

Hinge on được dùng khi bạn muốn diễn tả rằng một điều gì đó sẽ không thể xảy ra hoặc không có kết quả nếu thiếu một yếu tố quan trọng. Nó thể hiện sự quan trọng hoặc mối quan hệ chặt chẽ giữa hai yếu tố.

Ví dụ:

The success of the project hinges on the team's ability to meet deadlines.

(Sự thành công của dự án phụ thuộc vào khả năng của nhóm trong việc hoàn thành đúng hạn.)

Our decision to move forward hinges on the approval from the board of directors.

(Quyết định tiến hành của chúng tôi phụ thuộc vào sự phê duyệt từ ban giám đốc.)

The outcome of the game will hinge on the performance of the star player.

(Kết quả của trận đấu sẽ phụ thuộc vào màn trình diễn của cầu thủ ngôi sao.)

Her future career opportunities hinge on her ability to pass this exam.

(Cơ hội nghề nghiệp tương lai của cô ấy phụ thuộc vào khả năng vượt qua kỳ thi này.)

The negotiations hinge on whether both sides can agree on the terms.

(Cuộc đàm phán phụ thuộc vào việc cả hai bên có thể đồng ý với các điều khoản hay không.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hinge on

1. Từ đồng nghĩa

Depend on (Phụ thuộc vào):

The outcome of the election depends on voter turnout.

(Kết quả của cuộc bầu cử phụ thuộc vào lượng cử tri đi bầu.)

Rest on (Dựa vào, phụ thuộc vào):

The success of the event rests on the weather conditions.

(Sự thành công của sự kiện phụ thuộc vào điều kiện thời tiết.)

Be contingent upon (Phụ thuộc vào):

The project is contingent upon receiving funding from investors.

(Dự án phụ thuộc vào việc nhận được tài trợ từ các nhà đầu tư.)

2. Từ trái nghĩa

Independent of (Độc lập với, không phụ thuộc vào):

His decision was independent of outside influences.

(Quyết định của anh ấy là độc lập với các ảnh hưởng từ bên ngoài.)

Irrelevant to (Không liên quan đến):

The weather is irrelevant to our discussion about the new policy.

(Thời tiết không liên quan đến cuộc thảo luận của chúng tôi về chính sách mới.)

Unrelated to (Không có liên quan đến):

The problem was unrelated to the financial crisis.

(Vấn đề này không có liên quan đến cuộc khủng hoảng tài chính.)

1 43 25/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: