Fire up là gì? Tất tần tật về fire up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Fire up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 125 04/03/2025


Fire up

I. Định nghĩa Fire up

fire up: Bật máy tính/ Kích động, phấn khích

Fire up là 1 cụm động từ (Phrasalverb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

- Fire: Động từ có nghĩa là bắn, khởi động, kích hoạt.

- Up: Phó từ mang nghĩa "lên" hoặc "tăng lên", có thể chỉ sự gia tăng hoặc bắt đầu một hành động.

Fire up có thể có một số nghĩa như:

- Khởi động: Dùng để chỉ hành động khởi động một thiết bị, máy móc, hoặc một chương trình.

- Kích động: Làm cho ai đó trở nên phấn khích, đầy năng lượng hoặc có động lực.

- Tăng tốc: Làm cho một hành động hoặc sự việc diễn ra nhanh chóng và mạnh mẽ hơn.

- Tăng nhiệt: Cũng có thể dùng để chỉ việc tăng cường nhiệt độ, ví dụ khi khởi động một lò nướng.

Ví dụ:

She fired up the computer and printed out a hard copy of the files. (Cô ấy bật máy tính và in ra một bản sao cứng của tập tài liệu.)

Everyone was fired up and they tried to get it finished in time. (Ai nấy đều phấn khích và họ cố gắng để hoàn thành nó đúng hạn.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Fire up

1. Cấu trúc

Fire up có thể được sử dụng trong các cấu trúc sau:

-) S + fire up + Noun (Khởi động, kích động)

-) S + fire up + Noun + to + Verb (Kích thích ai đó làm gì)

-) S + fire up + (with + Noun) (Trở nên hứng khởi, phấn khích)

2. Cách sử dụng

"Fire up" được sử dụng khi bạn muốn chỉ việc khởi động một cái gì đó hoặc làm cho ai đó phấn khích. Cụm từ này cũng có thể dùng để chỉ hành động tăng nhiệt hoặc năng lượng trong một tình huống nào đó.

Ví dụ:

I need to fire up the engine before we leave.

Tôi cần khởi động động cơ trước khi chúng ta rời đi.

The coach fired up the team before the big game.

Huấn luyện viên đã làm cho đội bóng phấn khích trước trận đấu lớn.

She fired up the barbecue for the party.

Cô ấy đã bật lửa cho bữa tiệc ngoài trời.

His speech really fired up the crowd.

Bài phát biểu của anh ấy thực sự đã làm đám đông phấn khích.

Let's fire up the oven and start baking the cake.

Hãy bật lò nướng và bắt đầu nướng bánh.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Fire up

1. Từ đồng nghĩa

Start up (Khởi động)

Activate (Kích hoạt)

Ignite (Châm ngòi, kích động)

Excite (Kích thích, làm ai đó phấn khích)

Stimulate (Kích thích, làm cho năng động)

2. Từ trái nghĩa

Shut down (Tắt đi, dừng lại)

Calm down (Làm dịu lại)

Turn off (Tắt, ngừng)

Chill out (Thư giãn, bình tĩnh lại)

1 125 04/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: