Hit it off with là gì? Tất tần tật về Hit it off with

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hit it off with từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 43 25/03/2025


Hit it off with

I. Định nghĩa Hit it off with

Hit it off with: Thích ai đó từ lần đầu tiên bạn gặp họ

Hit it off with là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hit: Động từ chính, có nghĩa là "đánh", "chạm vào".

  • It: Đại từ, chỉ đối tượng hoặc sự việc.

  • Off: Phó từ, giúp diễn tả sự kết nối ban đầu mạnh mẽ hoặc khởi đầu mối quan hệ.

  • With: Giới từ, có nghĩa là "với", chỉ đối tượng mà mối quan hệ được hình thành.

Hit it off with có nghĩa là kết nối ngay lập tức, hợp nhau ngay từ lần gặp đầu tiên với ai đó. Cụm từ này thường được dùng để chỉ sự hòa hợp tự nhiên giữa hai người, có thể là bạn bè, đồng nghiệp, hay đôi lứa.

Ví dụ:

I HIT IT OFF WITH her immediately. (Tôi thích cô ấy ngay lập tức.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hit it off with

1. Cấu trúc

S + hit it off with + (someone): Kết nối, hòa hợp ngay lập tức với ai đó.

2. Cách sử dụng

Hit it off with được dùng để diễn tả khi hai người có sự hòa hợp, mối quan hệ dễ dàng, không có rào cản ngay từ lần đầu tiên gặp gỡ.

Ví dụ:

I really hit it off with my new roommate, and we became good friends.

(Tôi thực sự đã hợp ngay với bạn cùng phòng mới, và chúng tôi trở thành những người bạn tốt.)

They hit it off with each other the moment they started talking at the party.

(Họ đã hòa hợp ngay với nhau ngay khi bắt đầu trò chuyện ở bữa tiệc.)

I was worried at first, but I hit it off with my interviewers and felt comfortable.

(Lúc đầu tôi lo lắng, nhưng tôi đã hòa hợp ngay với các người phỏng vấn và cảm thấy thoải mái.)

When I met her at the conference, we hit it off right away and exchanged contact information.

(Khi tôi gặp cô ấy tại hội nghị, chúng tôi đã kết nối ngay lập tức và trao đổi thông tin liên lạc.)

The kids hit it off with their new teacher and are excited to go to class every day.

(Lũ trẻ đã hòa hợp ngay với cô giáo mới của chúng và chúng rất háo hức đến lớp mỗi ngày.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hit it off with

1. Từ đồng nghĩa

Click with (Hợp với, kết nối với):

I clicked with him as soon as we started chatting at the event.

(Tôi đã hợp với anh ấy ngay khi chúng tôi bắt đầu trò chuyện tại sự kiện.)

Get along with (Hòa hợp với, sống hòa thuận với):

She gets along with everyone at her new workplace.

(Cô ấy hòa hợp với tất cả mọi người ở nơi làm việc mới.)

Bond with (Tạo mối quan hệ, gắn kết với):

They bonded over their love of travel during their first meeting.

(Họ đã gắn kết với nhau qua tình yêu du lịch ngay lần gặp đầu tiên.)

2. Từ trái nghĩa

Clash with (Mâu thuẫn với, không hợp với):

He clashed with his boss over the new project proposal.

(Anh ấy đã mâu thuẫn với ông chủ về đề xuất dự án mới.)

Not get along with (Không hòa hợp, không sống hòa thuận với):

She doesn’t get along with her new colleagues.

(Cô ấy không hòa hợp với các đồng nghiệp mới.)

Be at odds with (Bất đồng với, mâu thuẫn với):

They were at odds with each other over the direction of the company.

(Họ bất đồng với nhau về hướng đi của công ty.)

1 43 25/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: