Hold with là gì? Tất tần tật về Hold with

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hold with từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 41 25/03/2025


Hold with

I. Định nghĩa Hold with

Hold with: Chấp nhận (thường tiêu cực)

Hold with là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hold: Động từ chính, có nghĩa là "giữ", "cầm", "duy trì".

  • With: Giới từ, chỉ sự kết nối, sự đồng tình, sự liên kết.

Hold with có nghĩa là đồng ý hoặc tán thành một ý tưởng, quan điểm, hoặc hành động nào đó. Cụm từ này thường được dùng để diễn tả sự ủng hộ hoặc sự đồng tình với một quan điểm hoặc hành động của người khác.

Ví dụ:

I don't HOLD WITH their plans. (Tôi không chấp nhận bản kế hoạch của họ.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hold with

1. Cấu trúc

  • S + hold with + (something): Đồng ý với một quan điểm, hành động, hoặc ý tưởng nào đó.

  • S + hold with + someone’s opinion/idea: Đồng ý với ý kiến hoặc quan điểm của ai đó.

2. Cách sử dụng

Hold with dùng trong các tình huống khi bạn muốn diễn đạt rằng bạn đồng tình hoặc ủng hộ một cái gì đó mà người khác đã nói hoặc làm.

Ví dụ:

I don't hold with cheating in exams.

(Tôi không đồng ý với việc gian lận trong kỳ thi.)

She holds with the idea of reducing pollution.

(Cô ấy đồng ý với ý tưởng giảm thiểu ô nhiễm.)

We hold with the principles of equality and justice.

(Chúng tôi tán thành các nguyên tắc về bình đẳng và công lý.)

He doesn’t hold with using animals for testing.

(Anh ấy không đồng tình với việc sử dụng động vật trong thí nghiệm.)

I hold with your decision to stay home and rest.

(Tôi đồng ý với quyết định của bạn là ở nhà và nghỉ ngơi.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hold with

1. Từ đồng nghĩa

Agree with (Đồng ý với):

I agree with your opinion on the matter.

(Tôi đồng ý với ý kiến của bạn về vấn đề này.)

Support (Ủng hộ):

I support your decision to take a break.

(Tôi ủng hộ quyết định của bạn là nghỉ ngơi một chút.)

Back (Ủng hộ):

She backed the proposal to reduce waste in the office.

(Cô ấy ủng hộ đề xuất giảm thiểu rác thải trong văn phòng.)

2. Từ trái nghĩa

Disagree with (Không đồng ý với):

I disagree with your argument about the economy.

(Tôi không đồng ý với lập luận của bạn về nền kinh tế.)

Oppose (Phản đối):

They oppose the new policies introduced by the government.

(Họ phản đối các chính sách mới được chính phủ đưa ra.)

Object to (Phản đối, không tán thành):

She objected to the idea of working on holidays.

(Cô ấy phản đối ý tưởng làm việc vào ngày lễ.)

1 41 25/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: