Sail through là gì? Tất tần tật về Sail through

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Sail through từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 81 23/04/2025


Sail through

I. Định nghĩa Sail through

Sail through: Vượt qua dế dàng và thành công

Sail through là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: sail – nghĩa là "lướt đi", "di chuyển nhẹ nhàng, trôi chảy".

  • Giới từ: through – nghĩa là "xuyên qua", "vượt qua".

Sail through mang nghĩa bóng là vượt qua điều gì đó một cách dễ dàng, suôn sẻ, thường dùng với kỳ thi, thử thách, bài kiểm tra, hoặc tình huống khó khăn.

Ví dụ:

He SAILED THROUGH the final test. Anh ta vượt qua dễ dàng bài kiểm tra cuối cùng.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Sail through

1. Cấu trúc

  • Sail through + danh từ chỉ tình huống / sự kiện / thử thách
  • Chủ ngữ + sail(s) through + something

Thì quá khứ: sailed through

Thì hiện tại hoàn thành: have/has sailed through

2. Cách sử dụng

  • Dùng trong văn nói và viết, phổ biến trong các ngữ cảnh như học hành, công việc, cuộc sống hàng ngày.

  • Mang sắc thái tích cực, chỉ sự thành công dễ dàng, không cần cố gắng quá nhiều (hoặc có chuẩn bị tốt nên cảm thấy dễ).

  • Có thể dùng với cả người và tình huống (She sailed through it / The project sailed through the final approval).

Ví dụ:

  • She sailed through the final exam without any problems.
    → Cô ấy vượt qua bài thi cuối kỳ một cách dễ dàng.

  • He sailed through the job interview and got the position.
    → Anh ấy vượt qua buổi phỏng vấn và nhận được công việc.

  • The team sailed through the first round of the competition.
    → Đội đã dễ dàng vượt qua vòng đầu tiên của cuộc thi.

  • Thanks to good preparation, we sailed through the audit.
    → Nhờ chuẩn bị kỹ, chúng tôi vượt qua cuộc kiểm toán suôn sẻ.

  • The bill sailed through Parliament with no opposition.
    → Dự luật được thông qua ở Quốc hội mà không gặp sự phản đối nào.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Sail through

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Breeze through Làm việc gì dễ dàng, nhanh chóng He breezed through the test. Cậu ta làm bài kiểm tra cực dễ dàng.
Glide through Trôi qua nhẹ nhàng, không vướng mắc She glided through the process smoothly. Cô ấy xử lý mọi việc trơn tru.
Ace (informal) Làm rất tốt, đạt điểm cao He aced the math exam. Cậu ấy đạt điểm cao trong bài thi toán.
Pass with flying colors Vượt qua (thường là kỳ thi) với thành tích xuất sắc She passed the course with flying colors. Cô ấy vượt qua khóa học với thành tích xuất sắc.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Struggle through Vật lộn để vượt qua điều gì He struggled through the final exam. Cậu ta chật vật vượt qua kỳ thi cuối kỳ.
Fail Thất bại He failed the test completely. Cậu ấy trượt bài kiểm tra hoàn toàn.
Get stuck in Bị mắc kẹt trong quá trình nào đó She got stuck in the paperwork. Cô ấy bị kẹt trong đống giấy tờ.
Fall behind Tụt lại phía sau He fell behind in his studies. Cậu ấy bị tụt lại trong việc học.

1 81 23/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: