Thrash out là gì? Tất tần tật về Thrash out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Thrash out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 42 11/04/2025


Thrash out

I. Định nghĩa Thrash out

Thrash out: Thảo luận lâu cho tới khi đạt được sự chấp thuận

Thrash out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ chính: thrash – nghĩa là "đánh mạnh, đánh đập" nhưng trong ngữ cảnh này, nó mang nghĩa thảo luận sôi nổi hoặc giải quyết một vấn đề một cách vất vả và tốn công.

  • Giới từ/phó từ: out – mang nghĩa "hoàn tất" hoặc "giải quyết triệt để".

Thrash out là một cụm động từ có nghĩa là:

*) Thảo luận kỹ lưỡng, làm rõ vấn đề, hoặc giải quyết vấn đề bằng cách trao đổi chi tiết, thậm chí tranh luận.

*) Cụm này thường được sử dụng trong các cuộc họp, khi nhóm người cần giải quyết một vấn đề phức tạp hoặc đạt được một thỏa thuận.

Ví dụ:

It took them hours to THRASH OUT the text for the closing statement. Họ mất hàng giờ để thảo luận nội dung câu kết cho văn bản.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Thrash out

1. Cấu trúc

  • Cấu trúc:

Thrash out + something

Thrash something out (tân ngữ có thể nằm giữa động từ và phó từ)

  • Dạng thường gặp:

Hiện tại: thrash out

Quá khứ: thrashed out

Hiện tại tiếp diễn: thrashing out

2. Cách sử dụng

Ngữ cảnh sử dụng Mục đích dùng "thrash out"
Giải quyết vấn đề phức tạp Thảo luận chi tiết để giải quyết vấn đề, khó khăn
Đàm phán và thỏa thuận hợp đồng Thảo luận các điều khoản trong hợp đồng hoặc thỏa thuận
Lên kế hoạch dự án Thảo luận chi tiết về kế hoạch, tiến trình thực hiện một dự án
Giải quyết mâu thuẫn Thảo luận để làm sáng tỏ vấn đề, tìm ra giải pháp chung
Thảo luận trong nhóm làm việc Thảo luận các khía cạnh, chiến lược để hoàn thành công việc chung

Ví dụ:

  • We need to thrash out the details of the contract before signing it.
    → Chúng ta cần thảo luận kỹ các chi tiết của hợp đồng trước khi ký.

  • They thrash out the terms of the agreement during the meeting.
    → Họ đã thảo luận kỹ các điều khoản của thỏa thuận trong cuộc họp.

  • Let’s thrash out a plan for the new project next week.
    → Hãy thảo luận kỹ kế hoạch cho dự án mới vào tuần tới.

  • The team is still thrashing out the final details of the proposal.
    → Đội ngũ vẫn đang thảo luận kỹ các chi tiết cuối cùng của đề xuất.

  • We need to thrash out any potential issues before launching the product.
    → Chúng ta cần giải quyết mọi vấn đề tiềm ẩn trước khi ra mắt sản phẩm.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Thrash out

1. Từ đồng nghĩa

Từ/Cụm đồng nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
Discuss thoroughly Let’s discuss thoroughly before making a decision. Hãy thảo luận kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định.
Work out We need to work out the best approach for the project. Chúng ta cần làm rõ cách tiếp cận tốt nhất cho dự án.
Hammer out They hammered out an agreement after several hours of negotiation. Họ đã làm rõ thỏa thuận sau nhiều giờ đàm phán.
Resolve We should resolve the issue during the meeting. Chúng ta nên giải quyết vấn đề trong cuộc họp.

2. Từ trái nghĩa

Từ/Cụm trái nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
Avoid They avoided discussing the issue. Họ đã tránh thảo luận về vấn đề đó.
Neglect He neglected to thrash out the details of the plan. Anh ấy đã bỏ qua việc thảo luận kỹ các chi tiết của kế hoạch.
Agree quickly We agreed quickly without thrashing out the terms. Chúng ta đồng ý nhanh chóng mà không thảo luận kỹ các điều khoản.

1 42 11/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: