Wake up là gì? Tất tần tật về wake up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Wake up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 25 13/03/2025


Wake up

I. Định nghĩa Wake up

wake up : thức giấc

Wake up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Wake (động từ) – có nghĩa là thức dậy, tỉnh dậy.

Up (trạng từ) – có nghĩa là hoàn thành hành động, hoặc biểu thị sự thay đổi trạng thái, từ trạng thái ngủ sang trạng thái tỉnh táo.

Wake up có nghĩa là thức dậy hoặc tỉnh dậy từ giấc ngủ. Nó cũng có thể dùng để chỉ hành động làm cho ai đó thức dậy hoặc nhận thức một điều gì đó mà trước đó không chú ý.

Ví dụ:

I go to sleep on my back but I always wake up in a different position. (Tôi nằm ngửa khi đi ngủ nhưng tôi thường xuyên thức dậy ở một tư thế khác.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Wake up

1. Cấu trúc

*) Wake up + Noun/Pronoun: Thức dậy hoặc làm cho ai đó thức dậy.

*) Wake up (to something): Nhận thức hoặc hiểu ra điều gì đó.

2. Cách sử dụng

Wake up thường dùng khi bạn muốn miêu tả hành động từ trạng thái ngủ sang tỉnh táo, hoặc khi bạn nhắc ai đó để nhận thức về một vấn đề nào đó.

Ví dụ:

  • I wake up at 7:00 AM every day.
    (Tôi thức dậy lúc 7:00 sáng mỗi ngày.)
    "Wake up" ở đây có nghĩa là thức dậy từ giấc ngủ.

  • She woke up late and missed the bus.
    (Cô ấy thức dậy muộn và lỡ chuyến xe buýt.)
    "Wake up" ám chỉ việc cô ấy tỉnh dậy muộn, dẫn đến việc bỏ lỡ xe buýt.

  • The loud noise woke me up in the middle of the night.
    (Tiếng ồn lớn làm tôi tỉnh giấc giữa đêm.)
    "Wake up" ở đây có nghĩa là bị làm thức giấc bởi tiếng ồn.

  • I need to wake up early tomorrow to prepare for the meeting.
    (Tôi cần phải thức dậy sớm vào ngày mai để chuẩn bị cho cuộc họp.)
    "Wake up" chỉ hành động thức dậy để chuẩn bị cho một việc quan trọng.

  • He finally woke up to the reality of the situation.
    (Cuối cùng anh ấy cũng nhận thức được thực tế của tình huống.)
    "Wake up" ở đây có nghĩa là nhận ra hoặc hiểu ra một điều gì đó.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Wake up

1. Từ đồng nghĩa

  • Awaken: Tỉnh dậy, thức dậy.
    Ví dụ: She was awakened by the sound of birds singing. (Cô ấy thức dậy bởi tiếng chim hót.)

  • Stir: Làm cho tỉnh dậy, làm cho động đậy.
    Ví dụ: The baby stirred in her sleep. (Đứa trẻ cựa quậy trong giấc ngủ.)

2. Từ trái nghĩa

  • Fall asleep: Ngủ thiếp đi, chìm vào giấc ngủ.
    Ví dụ: He fell asleep during the movie. (Anh ấy ngủ thiếp đi trong suốt bộ phim.)

  • Doze off: Ngủ gật, ngủ lơ mơ.
    Ví dụ: She dozed off on the sofa while watching TV. (Cô ấy ngủ gật trên ghế sofa khi xem TV.)

1 25 13/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: