Weigh in on là gì? Tất tần tật về Weigh in on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Weigh in on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 115 03/04/2025


Weigh in on

I. Định nghĩa Weigh in on

Weigh in on: Tham gia một cuộc tranh luận để nêu ra ý kiến

Weigh in on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: "weigh" (cân, đánh giá)

  • Từ đi kèm: "in" (tham gia vào)

  • Giới từ: "on" (về, đối với)

Weigh in on có nghĩa là tham gia vào một cuộc thảo luận hoặc tranh luận về một vấn đề, đưa ra ý kiến hoặc nhận xét. Nó có thể miêu tả hành động đưa ra quan điểm hoặc đánh giá về một chủ đề cụ thể.

Ví dụ:

She WEIGHED IN ON their immigration policies. Cô ấy tham gia nêu ra ý kiến về chính sách nhập cư của họ.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Weigh in on

1. Cấu trúc

  • Weigh in on + danh từ (vấn đề, chủ đề): Cụm từ này được sử dụng để chỉ việc tham gia vào một cuộc thảo luận hoặc tranh luận về một chủ đề cụ thể.

  • Weigh in on + something: Cũng có thể sử dụng cấu trúc này khi nói về việc đưa ra ý kiến hoặc quan điểm về một vấn đề.

2. Cách sử dụng

  • Weigh in on thường được dùng khi một người tham gia vào một cuộc thảo luận hoặc đưa ra ý kiến về một vấn đề nào đó.

  • Nó có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ các cuộc họp, cuộc tranh luận, cho đến các cuộc trò chuyện hàng ngày.

Ví dụ:

  • The expert weighed in on the discussion about climate change.
    (Chuyên gia đã tham gia vào cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu.)

  • Several members of the team weighed in on the new project proposal.
    (Nhiều thành viên trong nhóm đã tham gia vào đề xuất dự án mới.)

  • She weighed in on the debate regarding school policies, expressing her disagreement.
    (Cô ấy đã tham gia vào cuộc tranh luận về chính sách trường học và bày tỏ sự không đồng ý của mình.)

  • I’ll weigh in on the decision once I have more information.
    (Tôi sẽ tham gia vào quyết định này khi tôi có thêm thông tin.)

  • He refused to weigh in on the issue, preferring to stay neutral.
    (Anh ấy từ chối tham gia vào vấn đề này, thích giữ thái độ trung lập.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Weigh in on

1. Từ đồng nghĩa

Comment on: Bình luận về, đưa ra ý kiến.

Ví dụ: She commented on the recent changes in the policy.
(Cô ấy đã bình luận về những thay đổi gần đây trong chính sách.)

Contribute to: Đóng góp vào, tham gia vào.

Ví dụ: He contributed to the conversation with some interesting ideas.
(Anh ấy đã đóng góp vào cuộc trò chuyện với những ý tưởng thú vị.)

Chime in on: Tham gia vào, chen vào (đưa ra ý kiến).

Ví dụ: Everyone chimed in on the discussion about the project deadline.
(Mọi người đều tham gia vào cuộc thảo luận về hạn cuối của dự án.)

2. Từ trái nghĩa

Remain silent: Giữ im lặng, không lên tiếng.

Ví dụ: He remained silent during the entire meeting.
(Anh ấy giữ im lặng suốt cuộc họp.)

Withdraw: Rút lui, không tham gia.

Ví dụ: She withdrew from the debate after hearing the initial arguments.
(Cô ấy đã rút lui khỏi cuộc tranh luận sau khi nghe các lập luận ban đầu.)

Ignore: Bỏ qua, không chú ý.

Ví dụ: He ignored the question and continued his presentation.
(Anh ấy bỏ qua câu hỏi và tiếp tục bài thuyết trình của mình.)

1 115 03/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: