Weigh in on là gì? Tất tần tật về Weigh in on
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Weigh in on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Weigh in on
I. Định nghĩa Weigh in on
Weigh in on: Tham gia một cuộc tranh luận để nêu ra ý kiến
Weigh in on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Động từ: "weigh" (cân, đánh giá)
-
Từ đi kèm: "in" (tham gia vào)
-
Giới từ: "on" (về, đối với)
→ Weigh in on có nghĩa là tham gia vào một cuộc thảo luận hoặc tranh luận về một vấn đề, đưa ra ý kiến hoặc nhận xét. Nó có thể miêu tả hành động đưa ra quan điểm hoặc đánh giá về một chủ đề cụ thể.
Ví dụ:
She WEIGHED IN ON their immigration policies. Cô ấy tham gia nêu ra ý kiến về chính sách nhập cư của họ.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Weigh in on
1. Cấu trúc
-
Weigh in on + danh từ (vấn đề, chủ đề): Cụm từ này được sử dụng để chỉ việc tham gia vào một cuộc thảo luận hoặc tranh luận về một chủ đề cụ thể.
-
Weigh in on + something: Cũng có thể sử dụng cấu trúc này khi nói về việc đưa ra ý kiến hoặc quan điểm về một vấn đề.
2. Cách sử dụng
-
Weigh in on thường được dùng khi một người tham gia vào một cuộc thảo luận hoặc đưa ra ý kiến về một vấn đề nào đó.
-
Nó có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ các cuộc họp, cuộc tranh luận, cho đến các cuộc trò chuyện hàng ngày.
Ví dụ:
-
The expert weighed in on the discussion about climate change.
(Chuyên gia đã tham gia vào cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu.) -
Several members of the team weighed in on the new project proposal.
(Nhiều thành viên trong nhóm đã tham gia vào đề xuất dự án mới.) -
She weighed in on the debate regarding school policies, expressing her disagreement.
(Cô ấy đã tham gia vào cuộc tranh luận về chính sách trường học và bày tỏ sự không đồng ý của mình.) -
I’ll weigh in on the decision once I have more information.
(Tôi sẽ tham gia vào quyết định này khi tôi có thêm thông tin.) -
He refused to weigh in on the issue, preferring to stay neutral.
(Anh ấy từ chối tham gia vào vấn đề này, thích giữ thái độ trung lập.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Weigh in on
1. Từ đồng nghĩa
Comment on: Bình luận về, đưa ra ý kiến.
Ví dụ: She commented on the recent changes in the policy.
(Cô ấy đã bình luận về những thay đổi gần đây trong chính sách.)
Contribute to: Đóng góp vào, tham gia vào.
Ví dụ: He contributed to the conversation with some interesting ideas.
(Anh ấy đã đóng góp vào cuộc trò chuyện với những ý tưởng thú vị.)
Chime in on: Tham gia vào, chen vào (đưa ra ý kiến).
Ví dụ: Everyone chimed in on the discussion about the project deadline.
(Mọi người đều tham gia vào cuộc thảo luận về hạn cuối của dự án.)
2. Từ trái nghĩa
Remain silent: Giữ im lặng, không lên tiếng.
Ví dụ: He remained silent during the entire meeting.
(Anh ấy giữ im lặng suốt cuộc họp.)
Withdraw: Rút lui, không tham gia.
Ví dụ: She withdrew from the debate after hearing the initial arguments.
(Cô ấy đã rút lui khỏi cuộc tranh luận sau khi nghe các lập luận ban đầu.)
Ignore: Bỏ qua, không chú ý.
Ví dụ: He ignored the question and continued his presentation.
(Anh ấy bỏ qua câu hỏi và tiếp tục bài thuyết trình của mình.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)