Walk through là gì? Tất tần tật về Walk through

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Walk through từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 150 02/04/2025


Walk through

I. Định nghĩa Walk through

Walk through: Giải thích cẩn thận cho ai đó

Walk through là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Walk: Động từ chính, có nghĩa là "đi bộ" hoặc "bước đi."

  • Through: Giới từ, có nghĩa là "qua," "xuyên qua," hoặc "thông qua."

Walk through có thể có các nghĩa sau:

  • Di chuyển qua một không gian hoặc khu vực: Đi qua hoặc đi xuyên qua một địa điểm, không gian.

  • Giải thích hoặc hướng dẫn ai đó làm một việc gì đó, thường là chi tiết từng bước: Chỉ hành động hướng dẫn hoặc chỉ dẫn ai đó cách làm một việc, quá trình, hoặc nhiệm vụ.

Ví dụ:

He WALKED me THROUGH the procedures. Anh ấy giải thích cặn kẽ với tôi về các thủ tục.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Walk through

1. Cấu trúc

  • Walk through + [place/space]: Đi qua một khu vực hoặc không gian.

Ví dụ: She walked through the park on her way home. (Cô ấy đi qua công viên trên đường về nhà.)

  • Walk someone through + [task/process]: Giải thích hoặc hướng dẫn ai đó làm một việc gì đó.

Ví dụ: I will walk you through the steps to solve this problem. (Tôi sẽ hướng dẫn bạn qua các bước để giải quyết vấn đề này.)

2. Cách sử dụng

Walk through có thể dùng trong ngữ cảnh di chuyển qua một không gian hoặc dùng khi bạn hướng dẫn ai đó một cách chi tiết về cách làm hoặc thực hiện một nhiệm vụ.

Ví dụ:

  • She walked through the crowd to reach the stage.
    (Cô ấy đi qua đám đông để lên sân khấu.)

  • I will walk you through the process of filling out this form.
    (Tôi sẽ hướng dẫn bạn qua quy trình điền mẫu đơn này.)

  • They walked through the museum, admiring the artwork.
    (Họ đi qua bảo tàng, chiêm ngưỡng các tác phẩm nghệ thuật.)

  • He walked through the procedure to make sure everyone understood it.
    (Anh ấy giải thích quy trình để đảm bảo mọi người hiểu rõ.)

  • After the interview, she walked through the company and showed me the office.
    (Sau cuộc phỏng vấn, cô ấy dẫn tôi đi tham quan công ty và chỉ tôi văn phòng.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Walk through

1. Từ đồng nghĩa

  • Guide: Hướng dẫn, chỉ đường.

Ví dụ: The teacher will guide you through the assignment. (Giáo viên sẽ hướng dẫn bạn qua bài tập.)

  • Explain: Giải thích, làm rõ.

Ví dụ: Can you explain how this works? (Bạn có thể giải thích cách thức này hoạt động không?)

  • Navigate: Điều hướng, dẫn đường.

Ví dụ: She helped me navigate through the paperwork. (Cô ấy giúp tôi điều hướng qua đống giấy tờ.)

2. Từ trái nghĩa

  • Ignore: Phớt lờ, không chú ý.

Ví dụ: He ignored the instructions and did it his own way. (Anh ta phớt lờ chỉ dẫn và làm theo cách của mình.)

  • Skip: Bỏ qua.

Ví dụ: She skipped the explanation and went straight to the answer. (Cô ấy bỏ qua phần giải thích và đi thẳng vào câu trả lời.)

  • Misunderstand: Hiểu sai.

Ví dụ: He misunderstood the instructions and made a mistake. (Anh ấy hiểu sai chỉ dẫn và mắc lỗi.)

1 150 02/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: