Kiss up to là gì? Tất tần tật về Kiss up to

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Kiss up to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 34 27/03/2025


Kiss up to

I. Định nghĩa Kiss up to

Kiss up to: Cố kiếm lợi từ ai đó

Kiss up to là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Kiss (động từ): Trong ngữ cảnh này, "kiss" không có nghĩa đen là "hôn", mà là một cách nói lóng thể hiện hành động nịnh nọt, xoa dịu người khác để đạt được lợi ích cá nhân.

  • Up (trạng từ): Từ này trong phrasal verb này không mang nghĩa rõ ràng về không gian mà chủ yếu làm tăng cường nghĩa của động từ "kiss", tức là hành động nịnh nọt trở nên rõ ràng và có mục đích.

Định nghĩa Kiss up to:

  • Kiss up to có nghĩa là nịnh hót, tâng bốc ai đó (thường là người có quyền lực hoặc ảnh hưởng), nhằm mục đích đạt được một lợi ích nào đó.

  • Hành động này thường được xem là thái quá, không chân thành và chỉ nhằm mục đích cá nhân, như để được thăng chức, được khen ngợi, hoặc nhận đặc quyền.

Ví dụ:

He's a creep and is always KISSING UP TO the director. Anh ta là kẻ nịnh bợ, luôn luôn cố kiếm lợi từ giám đốc.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Kiss up to

1. Cấu trúc

Kiss up to thường được sử dụng với tân ngữ chỉ người hoặc tổ chức mà ai đó đang nịnh nọt.

  • S + kiss up to + [ai đó]: Thể hiện hành động nịnh hót, tâng bốc ai đó để đạt được mục đích.

2. Cách sử dụng

  • Kiss up to + ai đó: Dùng để diễn tả hành động nịnh hót, tâng bốc người khác, thường là người có quyền lực, để có được lợi ích cá nhân.

  • Cụm phrasal verb này mang nghĩa khá tiêu cực, thể hiện sự giả tạo và không chân thành trong hành động.

Ví dụ:

  • She always kisses up to the boss to get ahead in the company.
    (Cô ấy luôn luôn nịnh hót sếp để thăng tiến trong công ty.)

  • Stop kissing up to your teacher, it’s obvious you’re just trying to get a better grade.
    (Đừng có nịnh nọt cô giáo nữa, rõ ràng là bạn chỉ đang cố gắng để có điểm tốt hơn.)

  • He kisses up to the CEO every chance he gets, hoping for a promotion.
    (Anh ta nịnh hót giám đốc điều hành mỗi khi có cơ hội, hy vọng sẽ được thăng chức.)

  • I hate the way he kisses up to everyone just to stay in their good books.
    (Tôi ghét cách anh ta nịnh nọt mọi người chỉ để giữ mối quan hệ tốt với họ.)

  • Some people kiss up to powerful people because they want favors in return.
    (Một số người nịnh hót những người quyền lực vì họ muốn nhận lại những ân huệ.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Kiss up to

1. Từ đồng nghĩa

  • Suck up to: Nịnh hót, tâng bốc.

    • Example: He always sucks up to the boss, hoping for a raise.
      (Anh ấy luôn luôn nịnh hót sếp, hy vọng sẽ được tăng lương.)

  • Flatter: Tâng bốc, nịnh nọt.

    • Example: She flattered the manager in hopes of getting the job.
      (Cô ấy tâng bốc người quản lý với hy vọng nhận được công việc.)

  • Brown-nose: (Lóng) Nịnh hót, làm vừa lòng người có quyền lực.

    • Example: He’s always brown-nosing the teachers to get better grades.
      (Anh ấy luôn luôn nịnh nọt các giáo viên để có điểm cao hơn.)

2. Từ trái nghĩa

  • Speak frankly: Nói thẳng, không nịnh hót.

    • Example: I prefer to speak frankly, rather than kiss up to anyone.
      (Tôi thích nói thẳng, thay vì nịnh nọt ai đó.)

  • Be honest: Thành thật, trung thực.

    • Example: She is always honest with her colleagues, which earns her their respect.
      (Cô ấy luôn trung thực với đồng nghiệp, điều đó giúp cô ấy có được sự tôn trọng.)

  • Tell the truth: Nói sự thật.

    • Example: I think it’s better to tell the truth than kiss up to people.
      (Tôi nghĩ rằng tốt hơn là nói sự thật còn hơn là nịnh nọt mọi người.)

1 34 27/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: