Hunker down là gì? Tất tần tật về Hunker down

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hunker down từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 27 25/03/2025


Hunker down

I. Định nghĩa Hunker down

Hunker down: Định cư ở một nơi thoải mái nhất có thể

Hunker down là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hunker: Động từ, có nghĩa là ngồi xổm hoặc cúi người xuống một cách chặt chẽ.

  • Down: Phó từ, có nghĩa là xuống dưới, hoặc ở vị trí thấp.

Hunker down có nghĩa là ngồi hoặc cúi xuống một cách chắc chắn, kiên cố (thường là để tránh nguy hiểm, chịu đựng một tình huống khó khăn hoặc chuẩn bị cho điều gì đó quan trọng). Nó cũng có thể dùng để chỉ hành động quyết tâm làm việc chăm chỉ hoặc kiên nhẫn trong một tình huống kéo dài. / Định cư ở một nơi thoải mái nhất có thể.

Ví dụ:

The troops HUNKERED DOWN in the building. (Binh lính định cư ở trong tòa nhà.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hunker down

1. Cấu trúc

  • S + hunker down + (to do something): Miêu tả hành động ngồi hoặc cúi xuống trong tình huống cần sự kiên nhẫn hoặc phòng thủ.

  • S + hunker down + (in a place): Được sử dụng khi ai đó tìm một nơi trú ẩn hoặc chuẩn bị cho một tình huống cụ thể.

2. Cách sử dụng

Hunker down thường được sử dụng trong các tình huống khó khăn hoặc khi ai đó cần phải chuẩn bị, kiên nhẫn hoặc tìm cách đối phó trong một tình huống đầy thử thách.

Ví dụ:

We hunkered down in the basement during the storm.

(Chúng tôi ngồi xổm trong tầng hầm trong suốt cơn bão.)

The team hunkered down and worked late into the night to finish the project.

(Đội ngũ đã tập trung làm việc muộn đến tối để hoàn thành dự án.)

She hunkered down by the fire to keep warm.

(Cô ấy ngồi xuống bên lửa để giữ ấm.)

The soldiers hunkered down in the trenches, waiting for orders.

(Những người lính ngồi xổm trong hào, chờ đợi lệnh.)

We had to hunker down and wait for the authorities to clear the area.

(Chúng tôi phải ngồi chờ và đợi các cơ quan chức năng làm sạch khu vực.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hunker down

1. Từ đồng nghĩa

Bunker down (Tìm nơi trú ẩn, chuẩn bị cho một tình huống khó khăn):

The family bunkered down in the cabin to wait out the storm.

(Gia đình trú ẩn trong căn nhà gỗ để chờ bão qua.)

Crouch down (Cúi xuống, ngồi xổm):

She crouched down to tie her shoes.

(Cô ấy cúi xuống để buộc giày.)

Settle in (Sắp xếp, ổn định):

After moving, they settled in and started unpacking their boxes.

(Sau khi chuyển nhà, họ đã ổn định và bắt đầu dỡ hộp đồ.)

2. Từ trái nghĩa

Stand up (Đứng lên):

He stood up to speak at the meeting.

(Anh ấy đứng dậy để phát biểu trong cuộc họp.)

Move forward (Tiến lên):

The company decided to move forward with their new plan.

(Công ty đã quyết định tiến hành kế hoạch mới.)

Leave (Rời đi):

They decided to leave the building as the fire alarm went off.

(Họ quyết định rời khỏi tòa nhà khi chuông báo cháy vang lên.)

1 27 25/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: