Hunker down là gì? Tất tần tật về Hunker down
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hunker down từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Hunker down
I. Định nghĩa Hunker down
Hunker down: Định cư ở một nơi thoải mái nhất có thể
Hunker down là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Hunker: Động từ, có nghĩa là ngồi xổm hoặc cúi người xuống một cách chặt chẽ.
-
Down: Phó từ, có nghĩa là xuống dưới, hoặc ở vị trí thấp.
→ Hunker down có nghĩa là ngồi hoặc cúi xuống một cách chắc chắn, kiên cố (thường là để tránh nguy hiểm, chịu đựng một tình huống khó khăn hoặc chuẩn bị cho điều gì đó quan trọng). Nó cũng có thể dùng để chỉ hành động quyết tâm làm việc chăm chỉ hoặc kiên nhẫn trong một tình huống kéo dài. / Định cư ở một nơi thoải mái nhất có thể.
Ví dụ:
The troops HUNKERED DOWN in the building. (Binh lính định cư ở trong tòa nhà.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Hunker down
1. Cấu trúc
-
S + hunker down + (to do something): Miêu tả hành động ngồi hoặc cúi xuống trong tình huống cần sự kiên nhẫn hoặc phòng thủ.
-
S + hunker down + (in a place): Được sử dụng khi ai đó tìm một nơi trú ẩn hoặc chuẩn bị cho một tình huống cụ thể.
2. Cách sử dụng
Hunker down thường được sử dụng trong các tình huống khó khăn hoặc khi ai đó cần phải chuẩn bị, kiên nhẫn hoặc tìm cách đối phó trong một tình huống đầy thử thách.
Ví dụ:
We hunkered down in the basement during the storm.
(Chúng tôi ngồi xổm trong tầng hầm trong suốt cơn bão.)
The team hunkered down and worked late into the night to finish the project.
(Đội ngũ đã tập trung làm việc muộn đến tối để hoàn thành dự án.)
She hunkered down by the fire to keep warm.
(Cô ấy ngồi xuống bên lửa để giữ ấm.)
The soldiers hunkered down in the trenches, waiting for orders.
(Những người lính ngồi xổm trong hào, chờ đợi lệnh.)
We had to hunker down and wait for the authorities to clear the area.
(Chúng tôi phải ngồi chờ và đợi các cơ quan chức năng làm sạch khu vực.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hunker down
1. Từ đồng nghĩa
Bunker down (Tìm nơi trú ẩn, chuẩn bị cho một tình huống khó khăn):
The family bunkered down in the cabin to wait out the storm.
(Gia đình trú ẩn trong căn nhà gỗ để chờ bão qua.)
Crouch down (Cúi xuống, ngồi xổm):
She crouched down to tie her shoes.
(Cô ấy cúi xuống để buộc giày.)
Settle in (Sắp xếp, ổn định):
After moving, they settled in and started unpacking their boxes.
(Sau khi chuyển nhà, họ đã ổn định và bắt đầu dỡ hộp đồ.)
2. Từ trái nghĩa
Stand up (Đứng lên):
He stood up to speak at the meeting.
(Anh ấy đứng dậy để phát biểu trong cuộc họp.)
Move forward (Tiến lên):
The company decided to move forward with their new plan.
(Công ty đã quyết định tiến hành kế hoạch mới.)
Leave (Rời đi):
They decided to leave the building as the fire alarm went off.
(Họ quyết định rời khỏi tòa nhà khi chuông báo cháy vang lên.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)