Rake it in là gì? Tất tần tật về Rake it in

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Rake it in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 59 21/04/2025


Rake it in

I. Định nghĩa Rake it in

Rake it in: Kiếm được nhiều tiền

Rake it in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Rake: động từ (nghĩa bóng là "thu vào", "kiếm được")

  • It: đại từ (chỉ tiền bạc, lợi nhuận, doanh thu…)

  • In: trạng từ (chỉ sự "vào", mang ý "thu vào", gom lại)

Rake it in là cụm phrasal verb mang nghĩa kiếm được rất nhiều tiền một cách dễ dàng hoặc nhanh chóng, thường dùng với ý hơi bất ngờ hoặc không ngờ tới.

Ví dụ:

It's the only shop in the area so they're RAKING IT IN. Nó là cửa hàng duy nhất trong khu vực nên họ kiếm được rất nhiều tiền từ nó.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Rake it in

1. Cấu trúc

Subject + rake it in

→ “It” thường ngụ ý là tiền hoặc doanh thu, không cần nói rõ.

2. Cách sử dụng

Dùng trong văn nói, ngữ cảnh thường là: kiếm tiền giỏi, buôn bán lời lớn, nổi tiếng và kiếm tiền nhờ đó,…

Ví dụ:

  • Ever since she started that TikTok channel, she's been raking it in.
    (Từ khi bắt đầu kênh TikTok đó, cô ấy kiếm được rất nhiều tiền.)

  • That restaurant rakes it in every weekend.
    (Nhà hàng đó kiếm bộn tiền mỗi cuối tuần.)

  • He rakes it in with those online courses.
    (Anh ấy kiếm bộn từ mấy khóa học online.)

  • They really rake it in during the holiday sales.
    (Họ kiếm đậm trong dịp giảm giá lễ.)

  • The company is raking it in thanks to the new product.
    (Công ty đang thu lời lớn nhờ sản phẩm mới.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Rake it in

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ & dịch ngắn gọn
cash in kiếm được lời He cashed in on the crypto boom. (Anh ấy kiếm lời từ cơn sốt tiền ảo.)
make a killing kiếm tiền lớn She made a killing selling handmade bags. (Cô ấy kiếm được bộn nhờ bán túi thủ công.)
bring in mang lại lợi nhuận That app brings in a lot of revenue. (Ứng dụng đó mang lại nhiều doanh thu.)

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ & dịch ngắn gọn
lose money mất tiền He lost money on that bad deal. (Anh ấy mất tiền vì vụ làm ăn tệ đó.)
go bankrupt phá sản They went bankrupt after the crisis. (Họ phá sản sau cuộc khủng hoảng.)
struggle chật vật She's struggling to make ends meet. (Cô ấy chật vật để đủ sống.)

1 59 21/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: