Live up to là gì? Tất tần tật về Live up to

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Live up to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 63 15/04/2025


Live up to

I. Định nghĩa Live up to

Live up to: Đáp ứng mong đợi hoặc tiêu chuẩn

Live up to là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Live (động từ): sống

  • Up to (giới từ): đạt tới, tương xứng với

Live up to something: Đạt được, đáp ứng được hoặc xứng đáng với điều gì đó (thường là kỳ vọng, tiêu chuẩn, danh tiếng, lời hứa...)

Ví dụ:

The concert didn't LIVE UP TO my expectations. Buổi hòa nhạc không đáp ứng được sự mong đợi của tôi.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Live up to

1. Cấu trúc

  • Live up to + danh từ (expectations, promise, reputation, standard...)

Ví dụ:

  • live up to expectations: đáp ứng kỳ vọng

  • live up to your name: xứng với danh tiếng

  • live up to a promise: giữ đúng lời hứa

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi nói ai đó đáp ứng hoặc không đáp ứng một điều gì đó mà người khác mong đợi.

  • Có thể dùng theo nghĩa tích cực hoặc tiêu cực (thất vọng).

Ví dụ:

  • The movie didn’t live up to the hype.
    → Bộ phim không đúng như lời quảng cáo.

  • He failed to live up to his parents’ expectations.
    → Anh ấy không đáp ứng được kỳ vọng của bố mẹ.

  • She worked hard to live up to her reputation.
    → Cô ấy làm việc chăm chỉ để xứng đáng với danh tiếng của mình.

  • I hope I can live up to your trust.
    → Tôi hy vọng mình có thể xứng đáng với sự tin tưởng của bạn.

  • The restaurant really lived up to the reviews.
    → Nhà hàng đó thật sự đúng như những bài đánh giá.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Live up to

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
Fulfill Thực hiện, đáp ứng He fulfilled his promise. Anh ấy đã thực hiện lời hứa.
Meet (expectations) Đáp ứng kỳ vọng She met all our expectations. Cô ấy đã đáp ứng tất cả kỳ vọng.
Match Phù hợp với His actions matched his words. Hành động của anh ấy phù hợp với lời nói.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
Fall short (of) Không đạt tới, thiếu sót The product fell short of our expectations. Sản phẩm không đạt được kỳ vọng của chúng tôi.
Disappoint Làm thất vọng He disappointed everyone with his results. Anh ấy khiến mọi người thất vọng.
Betray (a promise) Phản bội lời hứa She betrayed his trust. Cô ấy phản bội lòng tin của anh ta.

1 63 15/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: