Wise up là gì? Tất tần tật về Wise up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Wise up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 46 04/04/2025


Wise up

I. Định nghĩa Wise up

Wise up: Ngừng tỏ ra ngu ngốc

Wise up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Wise (tính từ): Thông minh, sáng suốt.

  • Up (trạng từ): Diễn tả hành động làm cho một cái gì đó trở nên hoàn thiện hoặc cải thiện.

Wise up: Làm cho mình trở nên sáng suốt hơn, hiểu ra điều gì đó hoặc nhận thức được sự thật về một tình huống.

Ví dụ:

His supervisor told him to WISE UP and start following the rules or else he'd lose his job. Người giám sát yêu cầu anh ta ngưng tỏ ra ngu ngốc và bắt đầu tuân theo những điều luật nếu không muốn mất việc.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Wise up

1. Cấu trúc

  • S + wise up: Diễn tả hành động người nào đó trở nên sáng suốt hoặc hiểu rõ hơn về điều gì đó.

  • S + wise somebody up: Diễn tả việc làm ai đó hiểu ra điều gì, thông báo hoặc cảnh báo ai đó về sự thật hoặc điều gì đó quan trọng.

2. Cách sử dụng

Wise up được sử dụng khi bạn muốn nói rằng ai đó cần nhận ra một sự thật hoặc trở nên thông minh hơn, đặc biệt trong các tình huống họ đã bị lừa dối hoặc không hiểu rõ.

Ví dụ:

  • You need to wise up and stop trusting people who lie to you.
    (Bạn cần phải sáng suốt hơn và ngừng tin vào những người lừa dối bạn.)

  • It’s time to wise up and see that this relationship is not healthy.
    (Đã đến lúc bạn phải nhận ra và hiểu rằng mối quan hệ này không lành mạnh.)

  • He had to wise up after he lost a lot of money in that bad investment.
    (Anh ấy phải sáng suốt hơn sau khi mất rất nhiều tiền vào khoản đầu tư tồi.)

  • The coach wisely up the team about the tough competition ahead.
    (Huấn luyện viên đã cảnh báo đội về sự cạnh tranh khó khăn phía trước.)

  • You need to wise up about what’s going on in the company before it’s too late.
    (Bạn cần phải hiểu rõ về những gì đang xảy ra trong công ty trước khi quá muộn.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Wise up

1. Từ đồng nghĩa

  • Get wise: Trở nên thông minh hơn, nhận thức rõ hơn.

Example: After the incident, she finally got wise about how people treated her. (Sau sự việc đó, cuối cùng cô ấy đã nhận ra cách mọi người đối xử với mình.)

  • Wake up: Nhận ra, tỉnh táo hơn về một điều gì đó.

Example: He needs to wake up and understand what’s happening around him. (Anh ấy cần tỉnh táo hơn và hiểu những gì đang xảy ra xung quanh mình.)

2. Từ trái nghĩa

  • Be naive: Ngây thơ, thiếu hiểu biết.

Example: She was too naive to see through his lies. (Cô ấy quá ngây thơ để nhìn thấu những lời nói dối của anh ta.)

  • Be gullible: Dễ bị lừa, thiếu sự sáng suốt.

Example: Don’t be so gullible, not everything you hear is true. (Đừng quá dễ tin người, không phải tất cả những gì bạn nghe đều là sự thật.)

1 46 04/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: