Hang out là gì? Tất tần tật về hang out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hang out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 35 24/03/2025


Hang out

I. Định nghĩa Hang out

Hang out: Dành thời gian ra ngoài

Hang out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hang (động từ): có nghĩa là treo hoặc để ở lại một chỗ.

  • Out (phó từ): thể hiện sự chuyển động ra ngoài hoặc không gian không xác định.

Hang out là một cụm động từ thông dụng trong tiếng Anh, có nghĩa là dành thời gian với ai đó trong một không gian không chính thức, hoặc thư giãn, nghỉ ngơi mà không làm gì quan trọng. Nó thường được dùng khi nói về việc đi chơi, gặp gỡ bạn bè hoặc thư giãn cùng nhau mà không có mục đích cụ thể.

Ví dụ:

He HANGS OUT in the pub The Monarch; he's there most nights. (Anh ta dành thời gian ở quán rượu Monarch, anh ta ở đây tất cả buổi tối.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hang out

1. Cấu trúc

  • Hang out: Thư giãn, giao lưu hoặc gặp gỡ ai đó một cách không chính thức, thoải mái.

  • Hang out with someone: Gặp gỡ, dành thời gian với ai đó.

  • Hang out at a place: Dành thời gian ở một địa điểm nào đó.

2. Cách sử dụng

  • Hang out được dùng khi bạn nói về việc dành thời gian với bạn bè, gia đình, hoặc người khác trong một không gian không chính thức và thoải mái.

  • Nó cũng có thể ám chỉ việc thư giãn, không làm gì đặc biệt.

Ví dụ:

  • I like to hang out with my friends at the coffee shop after school.
    (Tôi thích dành thời gian với bạn bè ở quán cà phê sau giờ học.)

  • We used to hang out at the mall every weekend.
    (Chúng tôi thường xuyên gặp nhau ở trung tâm thương mại vào mỗi cuối tuần.)

  • Do you want to hang out this afternoon?
    (Bạn có muốn đi chơi chiều nay không?)

  • They spent the whole day hanging out at the beach.
    (Họ đã dành cả ngày để thư giãn ở bãi biển.)

  • I’m just hanging out at home today, not doing anything special.
    (Hôm nay tôi chỉ ở nhà thư giãn, không làm gì đặc biệt.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hang out

1. Từ đồng nghĩa

  • Chill (thư giãn, thư thái):
    Ví dụ: "Let’s just chill at home tonight."
    (Chúng ta chỉ thư giãn ở nhà tối nay nhé.)

  • Socialize (giao lưu, kết bạn):
    Ví dụ: "I like to socialize with people at parties."
    (Tôi thích giao lưu với mọi người tại các bữa tiệc.)

  • Hang around (đứng xung quanh, không làm gì cụ thể):
    Ví dụ: "We were just hanging around the park."
    (Chúng tôi chỉ đứng quanh công viên thôi.)

2. Từ trái nghĩa

  • Work (làm việc):
    Ví dụ: "I can’t hang out today, I have to work."
    (Hôm nay tôi không thể đi chơi, tôi phải làm việc.)

  • Stay focused (tập trung vào công việc):
    Ví dụ: "You need to stay focused on your studies."
    (Bạn cần phải tập trung vào việc học.)

  • Go home (về nhà):
    Ví dụ: "I think it’s time to go home now."
    (Tôi nghĩ đã đến lúc về nhà rồi.)

1 35 24/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: