Ham up là gì? Tất tần tật về ham up
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Ham up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Ham up
I. Định nghĩa Ham up
Ham up: Thể hiện hoặc hành động một cách quá mức để thu hút sự chú ý hoặc giải trí cho mọi người
Ham up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Ham (noun/verb): Từ này có thể chỉ về vai diễn hoặc diễn xuất thái quá (làm việc gì đó với sự phóng đại).
-
Up (preposition): Chỉ hành động tăng cường hoặc làm cho điều gì đó trở nên mạnh mẽ hơn.
→ Ham up có nghĩa là cường điệu hóa, làm quá lên hoặc diễn xuất quá mức (thường dùng trong ngữ cảnh hài hước hoặc biểu diễn). Nó thường được dùng để chỉ hành động làm cho tình huống hoặc hành động trở nên gây chú ý hoặc hơi "quá lố" nhằm gây ấn tượng hoặc làm người khác cười.
Ví dụ:
He HAMMED the part UP to get the audience to laugh. (Anh ấy diễn quá phần của mình lên để làm cho khán giả cười.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Ham up
1. Cấu trúc
-
S + ham up + (something): Cấu trúc này thể hiện việc cường điệu hóa hành động hoặc sự kiện nào đó.
-
S + ham up + (a performance/scene): Dùng để chỉ việc diễn xuất quá mức trong một cảnh phim hoặc vở kịch.
2. Cách sử dụng
-
Ham up được dùng trong bối cảnh hài hước hoặc khi ai đó cố tình làm cho tình huống trở nên hơi quá mức, nhấn mạnh thêm phần hài hước hoặc thú vị.
-
Trong diễn xuất: Diễn viên có thể "ham up" một cảnh hoặc vai diễn để thu hút sự chú ý hoặc gây tiếng cười.
Ví dụ:
-
The actor really hammed up his performance in the comedy.
(Diễn viên thật sự đã cường điệu hóa phần diễn xuất của mình trong bộ phim hài.) -
She hammed up the drama to make her character more interesting.
(Cô ấy đã làm quá lên để khiến nhân vật của mình trở nên thú vị hơn.) -
Don’t ham up the situation; it’s not as serious as you think.
(Đừng làm quá tình huống này lên; nó không nghiêm trọng như bạn nghĩ đâu.) -
He hammed up his role as a villain in the play to get laughs.
(Anh ấy đã làm quá lên vai trò kẻ xấu trong vở kịch để tạo tiếng cười.) -
The comedian hammed up his gestures for the audience.
(Người hài đã làm thái quá những cử chỉ của mình để gây cười cho khán giả.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Ham up
1. Từ đồng nghĩa
-
Overact: Diễn quá mức, cường điệu hóa.
(Ví dụ: The actor tends to overact in most of his roles. - Diễn viên này thường hay diễn quá lố trong hầu hết các vai của mình.) -
Exaggerate: Cường điệu, nói quá.
(Ví dụ: She tends to exaggerate the details in her stories. - Cô ấy thường cường điệu hóa các chi tiết trong câu chuyện của mình.) -
Play up: Nhấn mạnh, phóng đại.
(Ví dụ: The politician played up his achievements during the speech. - Chính trị gia đó đã nhấn mạnh những thành tựu của mình trong bài phát biểu.)
2. Từ trái nghĩa
-
Underact: Diễn không đủ mạnh, thiếu cảm xúc.
(Ví dụ: The actor underacted his role, and it didn’t have much impact. - Diễn viên này đã thiếu cảm xúc trong vai diễn, và nó không gây được nhiều ấn tượng.) -
Downplay: Giảm nhẹ, không cường điệu.
(Ví dụ: He tried to downplay the importance of his achievements. - Anh ấy cố gắng giảm nhẹ tầm quan trọng của những thành tựu của mình.) -
Act naturally: Diễn một cách tự nhiên, không phóng đại.
(Ví dụ: The director asked the actor to act naturally, without overdoing it. - Đạo diễn yêu cầu diễn viên diễn một cách tự nhiên, không làm quá.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)