Ham up là gì? Tất tần tật về ham up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Ham up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 28 22/03/2025


Ham up

I. Định nghĩa Ham up

Ham up: Thể hiện hoặc hành động một cách quá mức để thu hút sự chú ý hoặc giải trí cho mọi người

Ham up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Ham (noun/verb): Từ này có thể chỉ về vai diễn hoặc diễn xuất thái quá (làm việc gì đó với sự phóng đại).

  • Up (preposition): Chỉ hành động tăng cường hoặc làm cho điều gì đó trở nên mạnh mẽ hơn.

Ham up có nghĩa là cường điệu hóa, làm quá lên hoặc diễn xuất quá mức (thường dùng trong ngữ cảnh hài hước hoặc biểu diễn). Nó thường được dùng để chỉ hành động làm cho tình huống hoặc hành động trở nên gây chú ý hoặc hơi "quá lố" nhằm gây ấn tượng hoặc làm người khác cười.

Ví dụ:

He HAMMED the part UP to get the audience to laugh. (Anh ấy diễn quá phần của mình lên để làm cho khán giả cười.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Ham up

1. Cấu trúc

  • S + ham up + (something): Cấu trúc này thể hiện việc cường điệu hóa hành động hoặc sự kiện nào đó.

  • S + ham up + (a performance/scene): Dùng để chỉ việc diễn xuất quá mức trong một cảnh phim hoặc vở kịch.

2. Cách sử dụng

  • Ham up được dùng trong bối cảnh hài hước hoặc khi ai đó cố tình làm cho tình huống trở nên hơi quá mức, nhấn mạnh thêm phần hài hước hoặc thú vị.

  • Trong diễn xuất: Diễn viên có thể "ham up" một cảnh hoặc vai diễn để thu hút sự chú ý hoặc gây tiếng cười.

Ví dụ:

  • The actor really hammed up his performance in the comedy.
    (Diễn viên thật sự đã cường điệu hóa phần diễn xuất của mình trong bộ phim hài.)

  • She hammed up the drama to make her character more interesting.
    (Cô ấy đã làm quá lên để khiến nhân vật của mình trở nên thú vị hơn.)

  • Don’t ham up the situation; it’s not as serious as you think.
    (Đừng làm quá tình huống này lên; nó không nghiêm trọng như bạn nghĩ đâu.)

  • He hammed up his role as a villain in the play to get laughs.
    (Anh ấy đã làm quá lên vai trò kẻ xấu trong vở kịch để tạo tiếng cười.)

  • The comedian hammed up his gestures for the audience.
    (Người hài đã làm thái quá những cử chỉ của mình để gây cười cho khán giả.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Ham up

1. Từ đồng nghĩa

  • Overact: Diễn quá mức, cường điệu hóa.
    (Ví dụ: The actor tends to overact in most of his roles. - Diễn viên này thường hay diễn quá lố trong hầu hết các vai của mình.)

  • Exaggerate: Cường điệu, nói quá.
    (Ví dụ: She tends to exaggerate the details in her stories. - Cô ấy thường cường điệu hóa các chi tiết trong câu chuyện của mình.)

  • Play up: Nhấn mạnh, phóng đại.
    (Ví dụ: The politician played up his achievements during the speech. - Chính trị gia đó đã nhấn mạnh những thành tựu của mình trong bài phát biểu.)

2. Từ trái nghĩa

  • Underact: Diễn không đủ mạnh, thiếu cảm xúc.
    (Ví dụ: The actor underacted his role, and it didn’t have much impact. - Diễn viên này đã thiếu cảm xúc trong vai diễn, và nó không gây được nhiều ấn tượng.)

  • Downplay: Giảm nhẹ, không cường điệu.
    (Ví dụ: He tried to downplay the importance of his achievements. - Anh ấy cố gắng giảm nhẹ tầm quan trọng của những thành tựu của mình.)

  • Act naturally: Diễn một cách tự nhiên, không phóng đại.
    (Ví dụ: The director asked the actor to act naturally, without overdoing it. - Đạo diễn yêu cầu diễn viên diễn một cách tự nhiên, không làm quá.)

1 28 22/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: