Get on for là gì? Tất tần tật về get on for

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Get on for từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 130 10/03/2025


Get on for

I. Định nghĩa Get on for

get on for: Gần một khoảng thời gian

Get on for là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Get: động từ chính, có nghĩa là "lấy", "bắt đầu", "tiến về".

On: giới từ, có nghĩa là "trên", "tiến tới", "về phía".

For: giới từ, có nghĩa là "dành cho", "về", hoặc "hướng đến".

Get on for có các nghĩa chính như sau:

Tiến gần đến một mốc thời gian, độ tuổi, hay một sự kiện nào đó: Dùng để nói về việc một sự việc nào đó gần đạt đến một thời gian, độ tuổi, hoặc mức độ nào đó.

Tiến gần đến một thời điểm nào đó: Cũng có thể được sử dụng để chỉ sự tiếp cận thời gian, ví dụ như "get on for midnight" nghĩa là sắp đến nửa đêm.

Ví dụ:

It's GETTING ON FOR midnight. (Đã gần nửa đêm rồi.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Get on for

1. Cấu trúc

Get on for + a specific time/age: Diễn tả việc sắp đến một thời điểm hoặc một độ tuổi nhất định.

2. Cách sử dụng

Get on for chủ yếu được dùng để diễn tả việc một sự kiện nào đó hoặc một mốc thời gian, độ tuổi đang đến gần. Đây là cụm từ rất thông dụng trong tiếng Anh, đặc biệt trong giao tiếp không chính thức.

Ví dụ:

  • "It's getting on for 9 p.m., we should leave soon."
    (Sắp đến 9 giờ tối rồi, chúng ta nên đi sớm thôi.)

  • "She’s getting on for 50 but still looks young."
    (Cô ấy sắp 50 tuổi nhưng vẫn trông rất trẻ.)

  • "It’s getting on for midnight, we should go to bed."
    (Sắp đến nửa đêm rồi, chúng ta nên đi ngủ thôi.)

  • "The project is getting on for completion."
    (Dự án gần hoàn thành rồi.)

  • "It’s getting on for winter, so we should start wearing coats."
    (Mùa đông sắp đến rồi, chúng ta nên bắt đầu mặc áo khoác.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Get on for

1. Từ đồng nghĩa

Approaching (Tiến gần)

Nearing (Đến gần, sắp đến)

Coming up to (Sắp đến)

2. Từ trái nghĩa

Far from (Xa, không gần)

Ahead of (Trước, sớm hơn)

Earlier than (Sớm hơn)

1 130 10/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: