Pick up là gì? Tất tần tật về Pick up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Pick up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 101 18/04/2025


Pick up

I. Định nghĩa Pick up

Pick up: Cải tiến / Học nhanh chóng / Thu thập / Nhận (phát sóng) / Thu nhập (người)

Pick up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ chính: pick → nhặt, chọn

  • Phó từ: up → hướng lên trên, lên cao

Pick up có nhiều nghĩa phổ biến, gồm:

  • Nhặt lên: lấy thứ gì đó từ mặt đất hoặc bề mặt

  • Đón ai đó: bằng xe

  • Cải thiện, tăng lên: (về tình hình, tốc độ, sức khỏe, doanh thu...)

  • Học được điều gì đó: (nhanh, tình cờ)

  • Bắt tín hiệu, âm thanh...

Ví dụ:

Sales PICKED UP a bit during the Christmas period. Doanh số bán hàng đã tăng lên một chút trong suốt kỳ giáng sinh.

She PICKED UP Spanish in six months. Chúng tôi học nhanh tiếng Tây Ban Nha trong sáu tháng.

While you're in town, can you PICK UP my trousers from the Dry Cleaner? Khi bạn ở thị trấn, bạn có thể lấy hộ tôi mấy cái quần dài từ cửa hiệu giặt là khô không?

When we rent a holiday cottage in Cornwall, we can't PICK UP Channel 5. Khi chúng toi thuê nhà nghỉ ở Cornwall, chúng tôi không thể bắt sóng được kênh số 5..

Can you PICK me UP and take me to The George when you go to the party? Cạn có thể thu nhập tôi và đưa tôi đến George khi bạn đi đến bữa tiệc hay không?

II. Cấu trúc và cách sử dụng Pick up

1. Cấu trúc

  • S + pick up + something/someone

  • S + pick + something/someone + up

2. Cách sử dụng

  • Dùng trong cả văn nói và viết

  • Phổ biến trong cuộc sống hàng ngày: đón người, nhặt đồ, học kỹ năng, cải thiện tình huống...

  • Cần xem ngữ cảnh cụ thể để hiểu đúng nghĩa

Ví dụ:

  • Can you pick me up at the station at 6?
    → Bạn có thể đón tôi ở ga lúc 6 giờ không?

  • She picked up the book from the floor.
    → Cô ấy nhặt cuốn sách lên khỏi sàn.

  • Sales have picked up since the new ad campaign.
    → Doanh số đã tăng kể từ khi có chiến dịch quảng cáo mới.

  • He picked up some Spanish while traveling in Mexico.
    → Anh ấy học được chút tiếng Tây Ban Nha khi đi du lịch ở Mexico.

  • My phone can’t pick up the Wi-Fi signal.
    → Điện thoại tôi không bắt được tín hiệu Wi-Fi.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Pick up

1. Từ đồng nghĩa

  • lift → nâng lên
    He lifted the box easily. → Anh ấy nhấc cái hộp lên dễ dàng.

  • collect → đón/lấy
    She collected her son from school. → Cô ấy đón con trai từ trường.

  • increase/improve → cải thiện
    His health is improving day by day. → Sức khỏe anh ấy đang dần khá lên.

  • learn → học được
    She learned a few words from the locals. → Cô ấy học được vài từ từ người dân.

2. Từ trái nghĩa

  • put down → đặt xuống
    She put the bag down on the floor. → Cô ấy đặt túi xuống sàn.

  • drop off → thả ai xuống (ngược với đón)
    He dropped me off at the airport. → Anh ấy thả tôi ở sân bay.

  • decline → giảm sút
    Sales declined after the holiday season. → Doanh số giảm sau kỳ nghỉ.

  • miss/ignore → bỏ lỡ, không học được
    He ignored the chance to learn something new. → Anh ấy bỏ qua cơ hội học điều mới.

1 101 18/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: