Wait around là gì? Tất tần tật về Wait around

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Wait around từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 60 02/04/2025


Wait around

I. Định nghĩa Wait around

Wait around: Chờ đợi mà không làm gì

Wait around là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Wait (động từ): Có nghĩa là chờ đợi, không làm gì trong khi đợi một sự kiện hoặc người đến.

  • Around (giới từ): Chỉ sự di chuyển hoặc hành động quanh một khu vực, không phải một vị trí cố định. Khi kết hợp với "wait", nó mang nghĩa chờ đợi mà không có mục đích rõ ràng hoặc không làm gì cụ thể.

=> Wait around có nghĩa là đứng hoặc ngồi ở một nơi mà không làm gì đặc biệt hoặc không có mục đích rõ ràng trong khi chờ đợi.

Ví dụ:

They were just WAITING AROUND to see if anything was going to happen. Họ chỉ đang chờ để xem liệu điều gì sẽ xảy ra.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Wait around

1. Cấu trúc

  • Wait around + [tại nơi nào đó]: Chờ đợi tại một địa điểm mà không làm gì cụ thể.

  • Wait around + for + [someone/something]: Chờ đợi ai đó hoặc cái gì đó, nhưng trong khi không làm gì đặc biệt.

2. Cách sử dụng

Wait around thường được sử dụng khi người ta không có gì để làm trong lúc chờ đợi, mang nghĩa lãng phí thời gian hoặc không có mục đích rõ ràng.

Ví dụ:

  • I had to wait around for hours before my appointment.
    (Tôi đã phải chờ đợi hàng giờ trước cuộc hẹn của mình.)

  • Don’t just wait around, do something productive while you wait.
    (Đừng chỉ đứng đó chờ đợi, hãy làm gì đó có ích trong lúc chờ đợi.)

  • He was waiting around for his friend to show up, but she was late.
    (Anh ấy đã đứng đợi bạn mình đến, nhưng cô ấy đã đến muộn.)

  • We’ve been waiting around all day for the rain to stop.
    (Chúng tôi đã chờ đợi cả ngày để mưa tạnh.)

  • Stop waiting around and start working on your project!
    (Đừng chỉ đứng đó chờ đợi, hãy bắt tay vào làm dự án của bạn đi!)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Wait around

1. Từ đồng nghĩa

  • Loiter: Đi lang thang hoặc ở một nơi mà không có mục đích rõ ràng, không làm gì cụ thể.

Ví dụ: He was loitering outside the store, waiting for his friends.

(Anh ấy đang đứng chờ bên ngoài cửa hàng, đợi bạn.)

  • Hang around: Ở một nơi nào đó mà không làm gì đặc biệt.

Ví dụ: They were just hanging around the mall, doing nothing in particular.

(Họ chỉ đứng ở trung tâm mua sắm, không làm gì đặc biệt.)

  • Idle: Ở trạng thái không làm gì, không hoạt động.

Ví dụ: You can’t stay idle while the team is working.

(Bạn không thể chỉ ngồi không khi cả đội đang làm việc.)

2. Từ trái nghĩa

  • Get moving: Bắt đầu hành động hoặc di chuyển thay vì chỉ đứng chờ đợi.

Ví dụ: Stop waiting around and get moving, we’re running out of time!

(Đừng chỉ đứng đó chờ đợi, hãy bắt đầu hành động, chúng ta sắp hết thời gian rồi!)

  • Act: Làm việc hoặc hành động thay vì chỉ đứng chờ.

Ví dụ: It's time to act, not just wait around.

(Đã đến lúc hành động, không phải chỉ đứng đợi nữa.)

  • Take action: Hành động thay vì chỉ chờ đợi.

Ví dụ: You need to take action now if you want to succeed.

(Bạn cần phải hành động ngay bây giờ nếu muốn thành công.)

1 60 02/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: