Hang onto là gì? Tất tần tật về hang onto

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hang onto từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 29 24/03/2025


Hang onto

I. Định nghĩa Hang onto

Hang onto: Gìn giữ

Hang onto là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hang (động từ): có nghĩa là treo hoặc bám vào.

  • Onto (giới từ): chỉ sự chuyển động hoặc duy trì một vị trí hoặc sự kết nối với cái gì đó.

Hang onto là một cụm động từ có nghĩa là bám vào, giữ chặt, không bỏ (cái gì đó). Cụm từ này dùng để diễn tả hành động giữ gìn một vật gì đó hoặc duy trì một thứ gì đó trong tay hoặc tâm trí. Nó cũng có thể ám chỉ việc duy trì, không từ bỏ một điều gì đó trong cuộc sống.

Ví dụ:

I HUNG ONTO my old records even though I never played them. (Tôi giữ lại những bản ghi âm cũ của mình dù chả bao giờ tôi mở chúng.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hang onto

1. Cấu trúc

  • Hang onto + đối tượng (danh từ): Diễn tả việc giữ chặt, bám vào hoặc duy trì thứ gì đó.

  • Hang onto + động từ (V-ing): Giữ chặt, không từ bỏ hoặc duy trì một thói quen, tình huống.

2. Cách sử dụng

  • Hang onto thường được dùng khi bạn muốn nói đến việc bám chặt một thứ gì đó, hoặc duy trì một hành động, một vật thể hay một niềm tin trong một khoảng thời gian dài.

  • Cũng có thể sử dụng để diễn tả việc kiên trì, không từ bỏ một mục tiêu.

Ví dụ:

  • Hang onto the railing as we go up the stairs.
    (Bám vào tay vịn khi chúng ta leo lên cầu thang.)

  • She told me to hang onto my dreams and never give up.
    (Cô ấy bảo tôi hãy giữ chặt ước mơ và không bao giờ từ bỏ.)

  • Hang onto your hat, it’s really windy today!
    (Giữ chặt mũ của bạn, hôm nay gió rất mạnh!)

  • I had to hang onto the idea of a better future to get through tough times.
    (Tôi phải giữ vững niềm tin vào một tương lai tốt đẹp để vượt qua những thời kỳ khó khăn.)

  • Can you hang onto this bag for a second while I grab my coffee?
    (Bạn có thể giữ chiếc túi này một chút trong khi tôi lấy cà phê không?)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hang onto

1. Từ đồng nghĩa

  • Hold onto (giữ chặt):
    Ví dụ: "Hold onto your belongings while boarding the bus."
    (Giữ chặt đồ đạc của bạn khi lên xe buýt.)

  • Keep (giữ lại):
    Ví dụ: "Keep the ticket, you’ll need it later."
    (Giữ lại vé, bạn sẽ cần nó sau.)

  • Cling to (bám vào, bám chặt):
    Ví dụ: "He clung to the idea of becoming a doctor."
    (Anh ấy bám chặt vào ý tưởng trở thành bác sĩ.)

2. Từ trái nghĩa

  • Let go of (buông tay, từ bỏ):
    Ví dụ: "Let go of the past and move on."
    (Hãy buông bỏ quá khứ và tiến về phía trước.)

  • Release (thả ra, giải phóng):
    Ví dụ: "She released the balloon into the sky."
    (Cô ấy thả quả bóng bay lên trời.)

  • Give up (từ bỏ):
    Ví dụ: "Don't give up on your dreams."
    (Đừng từ bỏ ước mơ của bạn.)

1 29 24/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: