Hang onto là gì? Tất tần tật về hang onto
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hang onto từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Hang onto
I. Định nghĩa Hang onto
Hang onto: Gìn giữ
Hang onto là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Hang (động từ): có nghĩa là treo hoặc bám vào.
-
Onto (giới từ): chỉ sự chuyển động hoặc duy trì một vị trí hoặc sự kết nối với cái gì đó.
→ Hang onto là một cụm động từ có nghĩa là bám vào, giữ chặt, không bỏ (cái gì đó). Cụm từ này dùng để diễn tả hành động giữ gìn một vật gì đó hoặc duy trì một thứ gì đó trong tay hoặc tâm trí. Nó cũng có thể ám chỉ việc duy trì, không từ bỏ một điều gì đó trong cuộc sống.
Ví dụ:
I HUNG ONTO my old records even though I never played them. (Tôi giữ lại những bản ghi âm cũ của mình dù chả bao giờ tôi mở chúng.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Hang onto
1. Cấu trúc
-
Hang onto + đối tượng (danh từ): Diễn tả việc giữ chặt, bám vào hoặc duy trì thứ gì đó.
-
Hang onto + động từ (V-ing): Giữ chặt, không từ bỏ hoặc duy trì một thói quen, tình huống.
2. Cách sử dụng
-
Hang onto thường được dùng khi bạn muốn nói đến việc bám chặt một thứ gì đó, hoặc duy trì một hành động, một vật thể hay một niềm tin trong một khoảng thời gian dài.
-
Cũng có thể sử dụng để diễn tả việc kiên trì, không từ bỏ một mục tiêu.
Ví dụ:
-
Hang onto the railing as we go up the stairs.
(Bám vào tay vịn khi chúng ta leo lên cầu thang.) -
She told me to hang onto my dreams and never give up.
(Cô ấy bảo tôi hãy giữ chặt ước mơ và không bao giờ từ bỏ.) -
Hang onto your hat, it’s really windy today!
(Giữ chặt mũ của bạn, hôm nay gió rất mạnh!) -
I had to hang onto the idea of a better future to get through tough times.
(Tôi phải giữ vững niềm tin vào một tương lai tốt đẹp để vượt qua những thời kỳ khó khăn.) -
Can you hang onto this bag for a second while I grab my coffee?
(Bạn có thể giữ chiếc túi này một chút trong khi tôi lấy cà phê không?)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hang onto
1. Từ đồng nghĩa
-
Hold onto (giữ chặt):
Ví dụ: "Hold onto your belongings while boarding the bus."
(Giữ chặt đồ đạc của bạn khi lên xe buýt.) -
Keep (giữ lại):
Ví dụ: "Keep the ticket, you’ll need it later."
(Giữ lại vé, bạn sẽ cần nó sau.) -
Cling to (bám vào, bám chặt):
Ví dụ: "He clung to the idea of becoming a doctor."
(Anh ấy bám chặt vào ý tưởng trở thành bác sĩ.)
2. Từ trái nghĩa
-
Let go of (buông tay, từ bỏ):
Ví dụ: "Let go of the past and move on."
(Hãy buông bỏ quá khứ và tiến về phía trước.) -
Release (thả ra, giải phóng):
Ví dụ: "She released the balloon into the sky."
(Cô ấy thả quả bóng bay lên trời.) -
Give up (từ bỏ):
Ví dụ: "Don't give up on your dreams."
(Đừng từ bỏ ước mơ của bạn.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)