Get it on là gì? Tất tần tật về get it on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Get it on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 143 08/03/2025


Get it on

I. Định nghĩa Get it on

get it on: Thích thú, phấn khích/ Quan hệ tình dục

Get it on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Get: Động từ, mang nghĩa nhận hoặc đạt được.

It: Đại từ, dùng để chỉ một sự vật, sự việc, hoặc tình huống cụ thể đã được đề cập.

On: Trạng từ, chỉ sự tiếp tục, bắt đầu, hoặc tham gia vào một hoạt động.

"Get it on" có thể mang các nghĩa sau:

- Bắt đầu làm gì đó: Dùng khi muốn nói về việc bắt đầu một hoạt động, công việc, hay sự kiện nào đó.

- Thực hiện hành động tình dục: Đây là nghĩa phổ biến trong ngữ cảnh không chính thức khi nói về việc quan hệ tình dục.

- Trở nên hứng thú hoặc nhiệt tình với một việc gì đó: Dùng để miêu tả việc ai đó bắt đầu tham gia, tham gia đầy nhiệt huyết hoặc thích một hoạt động.

Ví dụ:

The talk was dull and nobody GOT IT ON. (Bài nói quá chán và không ai hứng thú với nó.)

Did you two GET IT ON? (Hai bạn đã quan hệ với nhau chưa?)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Get it on

1. Cấu trúc

Get it on + Noun (thường là một hành động, sự kiện, hoặc cảm xúc).

Ví dụ: "Let’s get it on with the meeting." (Hãy bắt đầu cuộc họp đi.)

2. Cách sử dụng

Get it on được dùng khi muốn nói về việc bắt đầu làm một việc gì đó, hoặc khi hai người bắt đầu một mối quan hệ tình dục. Cũng có thể sử dụng để chỉ sự hứng thú hoặc tham gia vào một hoạt động.

Ví dụ:

  • "Let’s get it on with the show!"
    (Hãy bắt đầu chương trình nào!)

  • "They got it on last night at the party."
    (Họ đã quan hệ tình dục vào tối qua tại buổi tiệc.)

  • "We’re really getting it on with our project this week."
    (Chúng tôi thực sự đang bắt đầu làm việc hiệu quả với dự án của mình tuần này.)

  • "I can’t wait to get it on with the new video game!"
    (Tôi không thể chờ đợi để bắt đầu chơi trò chơi điện tử mới!)

  • "Let’s get it on, it’s time to dance!"
    (Hãy bắt đầu đi, đã đến lúc nhảy múa rồi!)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Get it on

1. Từ đồng nghĩa

Start: Bắt đầu.

Begin: Khởi đầu.

Commence: Bắt đầu (nghiêm túc hơn).

2. Từ trái nghĩa

Stop: Dừng lại.

End: Kết thúc.

Pause: Tạm dừng.

1 143 08/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: