Talk yourself out là gì? Tất tần tật về Talk yourself out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Talk yourself out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 52 10/04/2025


Talk yourself out

I. Định nghĩa Talk yourself out

Talk yourself out: Nói cho đến khi không còn gì để nói nữa

Talk yourself out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: Talk → nói chuyện

  • Đại từ phản thân: Yourself → chính bạn (diễn tả hành động của chính mình)

  • Giới từ: Out → ra khỏi, trong trường hợp này là nghĩa “đưa mình ra khỏi tình huống”

Talk yourself out có thể hiểu là nói để thoát khỏi một tình huống, thuyết phục bản thân hoặc người khác từ bỏ ý định nào đó, hoặc nói quá nhiều và cuối cùng làm tình huống trở nên tồi tệ hơn.

Ví dụ:

He TALKED himself OUT after a couple of hours and calmed down. Anh tự nói với bản thân mình sau khoảng tiếng đồng hồ và đã bình tĩnh lại.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Talk yourself out

1. Cấu trúc

Cấu trúc Giải nghĩa
Talk + yourself + out of + something Thuyết phục bản thân không làm điều gì đó
Talk + yourself + out Nói quá nhiều hoặc thuyết phục bản thân ra khỏi tình huống

2. Cách sử dụng

  • Talk yourself out of something: Dùng khi bạn thuyết phục bản thân không làm gì đó, có thể là một hành động, quyết định hoặc hành động không tốt.

  • Talk yourself out: Dùng khi bạn nói quá nhiều hoặc tự thuyết phục mình ra khỏi một tình huống.

Ví dụ:

  • I tried to talk myself out of going to the party, but I couldn’t resist.
    → Tôi đã cố thuyết phục bản thân không đi dự tiệc, nhưng tôi không thể cưỡng lại.

  • She talked herself out of buying the expensive shoes.
    → Cô ấy đã thuyết phục bản thân không mua đôi giày đắt tiền.

  • Don’t talk yourself out of asking for help when you need it.
    → Đừng thuyết phục bản thân không xin giúp đỡ khi bạn cần.

  • He talked himself out of a job offer by saying too much during the interview.
    → Anh ta đã nói quá nhiều và làm mất cơ hội nhận việc khi phỏng vấn.

  • She talked herself out of going on the trip by making too many excuses.
    → Cô ấy đã tự thuyết phục mình không đi chuyến đi bằng cách đưa ra quá nhiều lý do.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Talk yourself out

1. Từ đồng nghĩa

Từ / Cụm từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Dissuade Thuyết phục ai không làm điều gì I tried to dissuade him from quitting his job. (Tôi đã cố thuyết phục anh ấy không bỏ việc.)
Convince not to Thuyết phục không làm gì She convinced me not to go to the event. (Cô ấy thuyết phục tôi không đi sự kiện đó.)
Talk out of Thuyết phục ai không làm điều gì He talked me out of buying the car. (Anh ta đã thuyết phục tôi không mua chiếc xe.)

2. Từ trái nghĩa

Từ / Cụm từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Talk into Thuyết phục ai làm điều gì She talked me into going to the concert. (Cô ấy thuyết phục tôi đi xem buổi hòa nhạc.)
Encourage Khuyến khích ai làm điều gì He encouraged me to try something new. (Anh ấy khuyến khích tôi thử làm điều mới.)
Push Đẩy ai đó làm điều gì My friend pushed me to apply for the job. (Bạn tôi đã thúc giục tôi nộp đơn xin việc.)

1 52 10/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: