Talk yourself out là gì? Tất tần tật về Talk yourself out
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Talk yourself out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Talk yourself out
I. Định nghĩa Talk yourself out
Talk yourself out: Nói cho đến khi không còn gì để nói nữa
Talk yourself out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Động từ: Talk → nói chuyện
-
Đại từ phản thân: Yourself → chính bạn (diễn tả hành động của chính mình)
-
Giới từ: Out → ra khỏi, trong trường hợp này là nghĩa “đưa mình ra khỏi tình huống”
→ Talk yourself out có thể hiểu là nói để thoát khỏi một tình huống, thuyết phục bản thân hoặc người khác từ bỏ ý định nào đó, hoặc nói quá nhiều và cuối cùng làm tình huống trở nên tồi tệ hơn.
Ví dụ:
He TALKED himself OUT after a couple of hours and calmed down. Anh tự nói với bản thân mình sau khoảng tiếng đồng hồ và đã bình tĩnh lại.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Talk yourself out
1. Cấu trúc
Cấu trúc | Giải nghĩa |
---|---|
Talk + yourself + out of + something | Thuyết phục bản thân không làm điều gì đó |
Talk + yourself + out | Nói quá nhiều hoặc thuyết phục bản thân ra khỏi tình huống |
2. Cách sử dụng
-
Talk yourself out of something: Dùng khi bạn thuyết phục bản thân không làm gì đó, có thể là một hành động, quyết định hoặc hành động không tốt.
-
Talk yourself out: Dùng khi bạn nói quá nhiều hoặc tự thuyết phục mình ra khỏi một tình huống.
Ví dụ:
-
I tried to talk myself out of going to the party, but I couldn’t resist.
→ Tôi đã cố thuyết phục bản thân không đi dự tiệc, nhưng tôi không thể cưỡng lại. -
She talked herself out of buying the expensive shoes.
→ Cô ấy đã thuyết phục bản thân không mua đôi giày đắt tiền. -
Don’t talk yourself out of asking for help when you need it.
→ Đừng thuyết phục bản thân không xin giúp đỡ khi bạn cần.
-
He talked himself out of a job offer by saying too much during the interview.
→ Anh ta đã nói quá nhiều và làm mất cơ hội nhận việc khi phỏng vấn. -
She talked herself out of going on the trip by making too many excuses.
→ Cô ấy đã tự thuyết phục mình không đi chuyến đi bằng cách đưa ra quá nhiều lý do.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Talk yourself out
1. Từ đồng nghĩa
Từ / Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Dissuade | Thuyết phục ai không làm điều gì | I tried to dissuade him from quitting his job. | (Tôi đã cố thuyết phục anh ấy không bỏ việc.) |
Convince not to | Thuyết phục không làm gì | She convinced me not to go to the event. | (Cô ấy thuyết phục tôi không đi sự kiện đó.) |
Talk out of | Thuyết phục ai không làm điều gì | He talked me out of buying the car. | (Anh ta đã thuyết phục tôi không mua chiếc xe.) |
2. Từ trái nghĩa
Từ / Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Talk into | Thuyết phục ai làm điều gì | She talked me into going to the concert. | (Cô ấy thuyết phục tôi đi xem buổi hòa nhạc.) |
Encourage | Khuyến khích ai làm điều gì | He encouraged me to try something new. | (Anh ấy khuyến khích tôi thử làm điều mới.) |
Push | Đẩy ai đó làm điều gì | My friend pushed me to apply for the job. | (Bạn tôi đã thúc giục tôi nộp đơn xin việc.) |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)